Bản dịch của từ Convenience trong tiếng Việt
Convenience

Convenience (Noun)
Trạng thái có thể tiến hành một việc gì đó mà không gặp khó khăn.
The state of being able to proceed with something without difficulty.
Online shopping offers convenience for busy individuals in urban areas.
Mua sắm trực tuyến cung cấp tiện lợi cho những người bận rộn ở khu vực đô thị.
The convenience of digital communication enhances global connectivity among people.
Sự tiện lợi của giao tiếp số nâng cao mức độ kết nối toàn cầu giữa mọi người.
Public transportation provides convenience for commuters in crowded cities.
Giao thông công cộng cung cấp tiện lợi cho người đi làm ở các thành phố đông đúc.
The park provides a convenience for visitors with clean toilets.
Công viên cung cấp tiện nghi cho khách thăm với nhà vệ sinh sạch sẽ.
The shopping mall's convenience was appreciated by the shoppers.
Sự tiện lợi của trung tâm mua sắm được người mua hàng đánh giá cao.
The city's conveniences include well-maintained public restrooms.
Những tiện ích của thành phố bao gồm nhà vệ sinh công cộng được bảo quản tốt.
Dạng danh từ của Convenience (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Convenience | Conveniences |
Kết hợp từ của Convenience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Modern convenience Tiện nghi hiện đại | Modern conveniences help people connect easily in today's society. Những tiện nghi hiện đại giúp mọi người kết nối dễ dàng trong xã hội hôm nay. |
Added convenience Tiện lợi hơn | Online platforms provide added convenience for social interactions among students. Các nền tảng trực tuyến mang lại sự tiện lợi cho các tương tác xã hội giữa sinh viên. |
Administrative convenience Tiện lợi hành chính | Administrative convenience helps local governments manage resources effectively. Sự thuận tiện hành chính giúp chính quyền địa phương quản lý tài nguyên hiệu quả. |
Extra convenience Tiện lợi thêm | Online platforms provide extra convenience for social interactions among users. Các nền tảng trực tuyến mang lại sự tiện lợi cho các tương tác xã hội. |
Political convenience Tiện lợi chính trị | Politicians often prioritize political convenience over social justice initiatives. Các chính trị gia thường ưu tiên sự thuận lợi chính trị hơn sáng kiến công bằng xã hội. |
Họ từ
Thuật ngữ "convenience" chỉ sự tiện lợi, thuận lợi trong việc thực hiện một hoạt động hay sử dụng một dịch vụ. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác nhau một chút về ngữ điệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "convenience" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại sự dễ dàng trong đời sống hàng ngày, còn trong tiếng Anh Anh, từ này có thể nhấn mạnh nhiều hơn đến các khía cạnh văn hóa và xã hội của sự tiện lợi.
Từ "convenience" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "convenientia", mang nghĩa "sự đồng thuận" hoặc "sự phù hợp". "Convenientia" được cấu thành từ tiền tố "con-" nghĩa là "với nhau" và động từ "venire" nghĩa là "đến". Qua thời gian, từ này đã phát triển nghĩa rộng hơn liên quan đến tính tiện lợi và dễ dàng trong sử dụng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thuận lợi mà các điều kiện, lựa chọn hoặc đồ vật mang lại cho con người trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "convenience" xuất hiện khá thường xuyên trong các bộ phận của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về sự thuận tiện trong đời sống hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài luận về công nghệ và lối sống hiện đại. Ngoài ra, "convenience" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thương mại, khi đề cập đến các sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm cải thiện sự tiện lợi cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



