Bản dịch của từ Convenience trong tiếng Việt
Convenience
Convenience (Noun)
Trạng thái có thể tiến hành một việc gì đó mà không gặp khó khăn.
The state of being able to proceed with something without difficulty.
Online shopping offers convenience for busy individuals in urban areas.
Mua sắm trực tuyến cung cấp tiện lợi cho những người bận rộn ở khu vực đô thị.
The convenience of digital communication enhances global connectivity among people.
Sự tiện lợi của giao tiếp số nâng cao mức độ kết nối toàn cầu giữa mọi người.
The park provides a convenience for visitors with clean toilets.
Công viên cung cấp tiện nghi cho khách thăm với nhà vệ sinh sạch sẽ.
The shopping mall's convenience was appreciated by the shoppers.
Sự tiện lợi của trung tâm mua sắm được người mua hàng đánh giá cao.
Kết hợp từ của Convenience (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Additional convenience Tiện lợi bổ sung | The library offers additional convenience with online book reservations. Thư viện cung cấp tiện ích bổ sung với việc đặt sách trực tuyến. |
Administrative convenience Tiện lợi hành chính | For administrative convenience, the social event was rescheduled. Vì tiện lợi hành chính, sự kiện xã hội đã được lên lịch lại. |
Extra convenience Tiện ích bổ sung | Extra convenience helps busy students manage their time effectively. Sự tiện lợi bổ sung giúp sinh viên bận rộn quản lý thời gian hiệu quả. |
Modern convenience Tiện nghi hiện đại | Modern conveniences like smartphones make communication easier. Tiện ích hiện đại như điện thoại thông minh giúp việc giao tiếp dễ dàng hơn. |
Added convenience Tiện lợi hơn | The added convenience of online shopping saves time and effort. Sự thuận tiện được thêm vào của mua sắm trực tuyến tiết kiệm thời gian và công sức. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp