Bản dịch của từ Continuant trong tiếng Việt
Continuant
Continuant (Adjective)
The continuant support for education helps many students succeed.
Sự hỗ trợ liên tục cho giáo dục giúp nhiều học sinh thành công.
The organization does not provide continuant aid to struggling families.
Tổ chức không cung cấp sự hỗ trợ liên tục cho các gia đình gặp khó khăn.
Is there a continuant effort to improve social services in our city?
Có nỗ lực liên tục nào để cải thiện dịch vụ xã hội trong thành phố chúng ta không?
Continuant (Noun)
Community support is a continuant during social changes in our neighborhood.
Sự hỗ trợ cộng đồng là một yếu tố liên tục trong những thay đổi xã hội ở khu phố chúng tôi.
Economic stability is not a continuant in times of social unrest.
Sự ổn định kinh tế không phải là một yếu tố liên tục trong thời kỳ bất ổn xã hội.
Is education a continuant for social progress in developing countries?
Giáo dục có phải là một yếu tố liên tục cho sự tiến bộ xã hội ở các nước đang phát triển không?
In social interactions, the letter 's' is a continuant sound.
Trong các tương tác xã hội, chữ 's' là âm tiếp diễn.
The word 'friend' does not contain a continuant at the start.
Từ 'friend' không chứa âm tiếp diễn ở đầu.
Is 'm' a continuant sound in social context discussions?
Âm 'm' có phải là âm tiếp diễn trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
Từ "continuant" trong ngữ âm học chỉ các âm thanh mà có thể được duy trì liên tục mà không ngừng, thường liên quan đến các nguyên âm và một số phụ âm, như /s/, /f/, và /v/. Âm "continuant" không bị ngắt quãng trong quá trình phát âm, trái ngược với các âm tắc (stop consonants) như /p/ hay /t/. Trong tiếng Anh, khái niệm này có sự hiện diện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "continuant" xuất phát từ gốc Latin "continuare", nghĩa là "tiếp tục" hoặc "duy trì". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các âm thanh mà có thể kéo dài mà không có bất kỳ ngắt quãng nào, thường gặp trong các ngữ âm học. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình ngôn ngữ, khi nó mở rộng từ ý nghĩa ban đầu về sự liên tục sang một khía cạnh kỹ thuật trong lĩnh vực ngôn ngữ học, cung cấp một tiêu chí quan trọng để phân loại âm.
Từ "continuant" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó trong lĩnh vực ngữ âm và ngôn ngữ học. Trong các ngữ cảnh khác, "continuant" thường được sử dụng để chỉ âm thanh liên tục trong quá trình phát âm, như trong các đoạn hội thoại về ngữ âm học hoặc phân tích ngôn ngữ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp