Bản dịch của từ L trong tiếng Việt
L
L (Noun)
Her name starts with the letter l.
Tên của cô ấy bắt đầu bằng chữ cái l.
There are three ls in the word 'hello'.
Có ba chữ cái l trong từ 'hello'.
The logo of the company features a prominent l.
Logo của công ty có một chữ cái l nổi bật.
Họ từ
Từ "l" không tồn tại trong từ vựng tiếng Anh, vì đây không phải là một từ đầy đủ mà chỉ là một ký tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác, "l" có thể biểu thị cho một số ký hiệu hoặc đại diện cho một đơn vị đo lường, chẳng hạn như "l" cho lít trong các phép đo. Trong tiếng Việt, chữ "l" thường được sử dụng khi viết tắt. Do đó, rất khó để phân tích khía cạnh ngữ nghĩa hay ngữ dùng của ký tự này trong ngữ cảnh tiếng Anh.
Từ "l" không có nghĩa cụ thể trong tiếng Việt. Tuy nhiên, nếu xem xét chữ "l" như một ký tự hay yếu tố trong từ vựng, nó có thể được nhận diện như một chữ cái trong bảng chữ cái Latinh, có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "lambda". Chữ "l" thường xuất hiện trong các từ tiếng Việt và từ ngữ khác có nguồn gốc từ Latin và Hy Lạp, đóng vai trò trong việc cấu trúc và phát triển ngôn ngữ, cũng như biểu đạt âm thanh trong văn bản.
Từ "l" không phải là một từ hợp lệ trong tiếng Anh hoặc tiếng Việt và không thể được phân tích trong ngữ cảnh của các thành phần IELTS hoặc trong các tình huống khác. Thông thường, từ này có thể đại diện cho một ký hiệu hoặc ví dụ khác trong ngữ cảnh toán học, nhưng không có ý nghĩa cụ thể trong ngôn ngữ tự nhiên. Do đó, không có sự hiện diện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS hoặc trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp