Bản dịch của từ V trong tiếng Việt

V

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

V(Noun)

vˈi
vˈi
01

Viết tắt của 'video'.

Short for 'video'.

Ví dụ
02

Một bộ phim, video hoặc sản phẩm khác được một đối tượng khán giả cụ thể ưa chuộng.

A movie, video, or other production that is popular with a particular audience.

Ví dụ

V(Noun Countable)

vˈi
vˈi
01

Một chiến thắng.

A victory.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ