Bản dịch của từ V trong tiếng Việt
V
V (Noun)
I watched a funny v on social media yesterday.
Hôm qua tôi đã xem một v hài trên mạng xã hội.
She posted a v of her vacation on Instagram.
Cô ấy đã đăng một v về kỳ nghỉ của mình trên Instagram.
The v went viral and got millions of views.
V đó trở nên phổ biến và có hàng triệu lượt xem.
Một bộ phim, video hoặc sản phẩm khác được một đối tượng khán giả cụ thể ưa chuộng.
A movie, video, or other production that is popular with a particular audience.
The movie 'V for Vendetta' gained a huge following.
Bộ phim 'V for Vendetta' thu hút đông đảo người xem.
The video game 'Valorant' became a popular choice among gamers.
Trò chơi video 'Valorant' trở thành lựa chọn phổ biến của game thủ.
The documentary 'Virunga' received critical acclaim for its storytelling.
Bộ phim tài liệu 'Virunga' nhận được lời khen ngợi về cách kể chuyện.
V (Noun Countable)
Một chiến thắng.
A victory.
She celebrated her v in the local election.
Cô ấy đã tổ chức lễ kỷ niệm chiến thắng của mình trong cuộc bầu cử địa phương.
The team's v was a result of hard work.
Chiến thắng của đội là kết quả của sự làm việc chăm chỉ.
His v in the debate impressed the audience.
Chiến thắng của anh ấy trong cuộc tranh luận gây ấn tượng với khán giả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp