Bản dịch của từ V trong tiếng Việt

V

Noun [U/C] Noun [C]

V (Noun)

vˈi
vˈi
01

Viết tắt của 'video'.

Short for 'video'.

Ví dụ

I watched a funny v on social media yesterday.

Hôm qua tôi đã xem một v hài trên mạng xã hội.

She posted a v of her vacation on Instagram.

Cô ấy đã đăng một v về kỳ nghỉ của mình trên Instagram.

The v went viral and got millions of views.

V đó trở nên phổ biến và có hàng triệu lượt xem.

02

Một bộ phim, video hoặc sản phẩm khác được một đối tượng khán giả cụ thể ưa chuộng.

A movie, video, or other production that is popular with a particular audience.

Ví dụ

The movie 'V for Vendetta' gained a huge following.

Bộ phim 'V for Vendetta' thu hút đông đảo người xem.

The video game 'Valorant' became a popular choice among gamers.

Trò chơi video 'Valorant' trở thành lựa chọn phổ biến của game thủ.

The documentary 'Virunga' received critical acclaim for its storytelling.

Bộ phim tài liệu 'Virunga' nhận được lời khen ngợi về cách kể chuyện.

V (Noun Countable)

vˈi
vˈi
01

Một chiến thắng.

A victory.

Ví dụ

She celebrated her v in the local election.

Cô ấy đã tổ chức lễ kỷ niệm chiến thắng của mình trong cuộc bầu cử địa phương.

The team's v was a result of hard work.

Chiến thắng của đội là kết quả của sự làm việc chăm chỉ.

His v in the debate impressed the audience.

Chiến thắng của anh ấy trong cuộc tranh luận gây ấn tượng với khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng V cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Show ( a gradual (adj) upward (adj) trend (n)reach ( parity (n) with (prep)stay ( virtually (adv) unchanged (adj [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Dedicated (adj) spaces (n) for events (n)self-service (adj) facilities (n)be ( transformed ( into (prep)overtake ( the space (n) previously (adv) occupied ( by (prep)significant (adj) alterations (n [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Increasingly (adv) prevalent (adj)serious (adj) weight problems (n)weight-inducing (adj) food items (n)excessive (adj) consumption (n)healthier (adj) alternatives (n)reconsider ( their choices (n)a (adj) sugary (adj) beverage (n)be ( more (adv) inclined (adj) to (prep)a (adj) financial (adj) disincentive (n)promoting ( public health (n)funding ( educational campaigns (n)subsidizing ( healthier food options (n)additional (adj) revenue (n) generated (v)pressing (adj) health concern (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023
[...] Societal (adj) expectations (n)the (determiner) responsibilities (n) of raising ( a child (n)deferred (adj) childbearing (n)pose ( significant (adj) concerns (n)the (determiner) family (n) bond (n)take ( a back seat (idiom) to (prep [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 24/06/2023

Idiom with V

Không có idiom phù hợp