Bản dịch của từ R trong tiếng Việt
R
R (Noun)
Her name starts with the letter r.
Tên cô ấy bắt đầu bằng chữ r.
There are 5 r's in the word 'library'.
Có 5 chữ r trong từ 'thư viện'.
He misspelled the word 'restaurant' by forgetting the r.
Anh ấy viết sai chính tả từ 'nhà hàng' do quên chữ r.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng R cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Chữ "r" là một phụ âm trong bảng chữ cái Latinh, phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh. Phát âm của "r" có thể khác nhau giữa các phương ngữ, như trong British English, âm "r" thường được phát âm rõ ràng trước nguyên âm (như trong từ "red"), trong khi American English thường phát âm "r" một cách nặng hơn, thường không phát âm khi ở giữa hoặc cuối từ (như trong "car"). Khi sử dụng trong từ, "r" có thể được xem là công cụ quan trọng trong việc hình thành nghĩa của từ và ảnh hưởng đến âm điệu của câu.
Từ "r" không phải là một từ đơn lẻ có nghĩa cụ thể mà có thể hiểu là một ký tự trong bảng chữ cái Latin. Ký tự này xuất phát từ chữ cái "R" trong bảng chữ cái Latin, có nguồn gốc từ chữ cái Hy Lạp "Ρ" (Rho) và trước đó là chữ cái Phoenicia. Trong ngữ học hiện đại, "r" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ ký hiệu toán học cho đến ký hiệu trong các lĩnh vực khoa học khác nhau, nhưng không mang ý nghĩa cụ thể như các từ khác.
Từ "r" không phải là một từ có nghĩa trong tiếng Anh và không được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh của IELTS hay ngôn ngữ hàng ngày. Trong các bài thi IELTS, từ ngữ thường được dùng có tính chất chính xác và rõ ràng, do đó "r" không thể hiện được điều này. Trong ngữ cảnh khác, nếu "r" là một ký hiệu hoặc biểu tượng, thì sự sử dụng của nó có thể được thấy trong các lĩnh vực toán học hoặc khoa học nhưng không được xem là từ vựng thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp