Bản dịch của từ Mutation trong tiếng Việt
Mutation
Mutation (Noun)
The mutation in the gene caused a rare disease.
Sự đột biến trong gen gây ra một loại bệnh hiếm.
Scientists are studying the mutation rates in the population.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tỷ lệ đột biến trong dân số.
The mutation of the virus led to a more contagious strain.
Sự đột biến của virus dẫn đến một chủng virus lây nhiễm hơn.
Sự thay đổi cấu trúc của một gen, dẫn đến một dạng biến thể có thể truyền sang các thế hệ tiếp theo, gây ra bởi sự thay đổi của các đơn vị cơ sở đơn lẻ trong dna hoặc việc xóa, chèn hoặc sắp xếp lại các phần lớn hơn của gen hoặc nhiễm sắc thể.
The changing of the structure of a gene resulting in a variant form that may be transmitted to subsequent generations caused by the alteration of single base units in dna or the deletion insertion or rearrangement of larger sections of genes or chromosomes.
The mutation in the gene caused a hereditary disorder in the family.
Sự đột biến trong gen gây ra một rối loạn di truyền trong gia đình.
Scientists are studying the effects of mutations on society's health.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của đột biến đối với sức khỏe của xã hội.
Genetic mutations can lead to significant changes in a population over time.
Đột biến gen có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong dân số theo thời gian.
The mutation of the word 'apple' to 'apples' is common.
Sự biến đổi của từ 'apple' thành 'apples' là phổ biến.
A mutation in pronunciation can lead to misunderstandings in conversations.
Một sự biến đổi trong cách phát âm có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.
The mutation of accents among different regions can be fascinating.
Sự biến đổi về giọng điệu giữa các vùng khác nhau có thể rất hấp dẫn.
Dạng danh từ của Mutation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mutation | Mutations |
Kết hợp từ của Mutation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Harmful mutation Đột biến có hại | A harmful mutation can lead to genetic disorders. Một đột biến gây hại có thể dẫn đến rối loạn gen. |
Genetic mutation Đột biến gen | Genetic mutation can lead to inherited diseases. Đột biến gen có thể dẫn đến các bệnh di truyền. |
Advantageous mutation Đột biến có lợi | An advantageous mutation can enhance an individual's social skills. Một biến đổi có lợi có thể nâng cao kỹ năng xã hội của một cá nhân. |
Lethal mutation Đột biến gây tử vong | A lethal mutation can be detrimental to an organism's survival. Một đột biến gây tử vong có thể gây hại cho sự sống còn của một sinh vật. |
Gene mutation Đột biến gen | Gene mutation causes genetic disorders in society. Đột biến gen gây ra các rối loạn gen trong xã hội. |
Họ từ
Đột biến (mutation) là thuật ngữ sinh học chỉ sự thay đổi trong cấu trúc di truyền của một sinh vật. Đột biến có thể xảy ra tự nhiên do sai sót trong quá trình sao chép ADN hoặc do tác động của môi trường. Có hai loại đột biến chính: đột biến gen (gene mutation) và đột biến nhiễm sắc thể (chromosomal mutation). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
“Từ ‘mutation’ có nguồn gốc từ tiếng Latin ‘mutatio’, có nghĩa là sự thay đổi. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 14, phản ánh sự biến hóa trong ngữ nghĩa từ việc mô tả sự chuyển đổi trong hình thái đến ứng dụng sinh học trong thế kỷ 20. Hiện nay, ‘mutation’ được sử dụng phổ biến trong di truyền học để chỉ sự thay đổi trong cấu trúc gen, diễn tả sự phát triển và tiến hóa của các loài.”
Từ "mutation" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về sinh học, di truyền và các vấn đề môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến y học, nghiên cứu khoa học và di truyền học, đặc biệt là khi đề cập đến sự thay đổi di truyền trong sinh vật hoặc virus. Sự sử dụng này thường liên quan đến các chủ đề như tiến hóa, bệnh tật và phát triển giống loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp