Bản dịch của từ Mutation trong tiếng Việt

Mutation

Noun [U/C]

Mutation (Noun)

mjutˈeiʃn̩
mjutˈeiʃn̩
01

Hành động hoặc quá trình biến đổi.

The action or process of mutating.

Ví dụ

The mutation in the gene caused a rare disease.

Sự đột biến trong gen gây ra một loại bệnh hiếm.

Scientists are studying the mutation rates in the population.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu tỷ lệ đột biến trong dân số.

The mutation of the virus led to a more contagious strain.

Sự đột biến của virus dẫn đến một chủng virus lây nhiễm hơn.

02

Sự thay đổi cấu trúc của một gen, dẫn đến một dạng biến thể có thể truyền sang các thế hệ tiếp theo, gây ra bởi sự thay đổi của các đơn vị cơ sở đơn lẻ trong dna hoặc việc xóa, chèn hoặc sắp xếp lại các phần lớn hơn của gen hoặc nhiễm sắc thể.

The changing of the structure of a gene resulting in a variant form that may be transmitted to subsequent generations caused by the alteration of single base units in dna or the deletion insertion or rearrangement of larger sections of genes or chromosomes.

Ví dụ

The mutation in the gene caused a hereditary disorder in the family.

Sự đột biến trong gen gây ra một rối loạn di truyền trong gia đình.

Scientists are studying the effects of mutations on society's health.

Các nhà khoa học đang nghiên cứu tác động của đột biến đối với sức khỏe của xã hội.

Genetic mutations can lead to significant changes in a population over time.

Đột biến gen có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong dân số theo thời gian.

03

Sự thay đổi thường xuyên của âm thanh khi nó xảy ra liền kề với âm thanh khác.

Regular change of a sound when it occurs adjacent to another.

Ví dụ

The mutation of the word 'apple' to 'apples' is common.

Sự biến đổi của từ 'apple' thành 'apples' là phổ biến.

A mutation in pronunciation can lead to misunderstandings in conversations.

Một sự biến đổi trong cách phát âm có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong cuộc trò chuyện.

The mutation of accents among different regions can be fascinating.

Sự biến đổi về giọng điệu giữa các vùng khác nhau có thể rất hấp dẫn.

Dạng danh từ của Mutation (Noun)

SingularPlural

Mutation

Mutations

Kết hợp từ của Mutation (Noun)

CollocationVí dụ

Harmful mutation

Đột biến có hại

A harmful mutation can lead to genetic disorders.

Một đột biến gây hại có thể dẫn đến rối loạn gen.

Genetic mutation

Đột biến gen

Genetic mutation can lead to inherited diseases.

Đột biến gen có thể dẫn đến các bệnh di truyền.

Advantageous mutation

Đột biến có lợi

An advantageous mutation can enhance an individual's social skills.

Một biến đổi có lợi có thể nâng cao kỹ năng xã hội của một cá nhân.

Lethal mutation

Đột biến gây tử vong

A lethal mutation can be detrimental to an organism's survival.

Một đột biến gây tử vong có thể gây hại cho sự sống còn của một sinh vật.

Gene mutation

Đột biến gen

Gene mutation causes genetic disorders in society.

Đột biến gen gây ra các rối loạn gen trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mutation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutation

Không có idiom phù hợp