Bản dịch của từ Insertion trong tiếng Việt

Insertion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insertion (Noun)

ɪnsˈɝʃn
ɪnsˈɝɹʃn
01

Một sửa đổi hoặc bổ sung được chèn vào văn bản.

An amendment or addition inserted in a text.

Ví dụ

The insertion of new regulations in the company policy was necessary.

Việc chèn thêm các quy định mới vào chính sách của công ty là cần thiết.

The insertion of a new clause in the contract caused delays.

Việc chèn một điều khoản mới vào hợp đồng gây ra sự trì hoãn.

The insertion of extra information in the report improved its clarity.

Việc chèn thêm thông tin vào báo cáo đã cải thiện sự rõ ràng của nó.

02

Vị trí hoặc cách thức gắn kết của một cơ quan.

The place or manner of attachment of an organ.

Ví dụ

The insertion of the cable into the socket was smooth.

Việc chèn cáp vào ổ cắm diễn ra suôn sẻ.

The insertion of the key into the lock was difficult.

Việc chèn chìa khóa vào ổ khóa gặp khó khăn.

The insertion of the coin into the vending machine was successful.

Việc chèn đồng xu vào máy bán hàng tự động thành công.

03

Hành động chèn một cái gì đó.

The action of inserting something.

Ví dụ

The insertion of new data into the database was successful.

Việc chèn dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu đã thành công.

The insertion of the key card into the slot unlocked the door.

Việc chèn thẻ từ vào khe mở khóa cửa.

The insertion of the coin into the vending machine activated it.

Việc chèn đồng xu vào máy bán hàng tự động kích hoạt nó.

Dạng danh từ của Insertion (Noun)

SingularPlural

Insertion

Insertions

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Insertion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, if you wish to enjoy more games than the provided set, you have to buy an additional card game to into the console to enjoy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Insertion

Không có idiom phù hợp