Bản dịch của từ Insertion trong tiếng Việt
Insertion
Insertion (Noun)
The insertion of new regulations in the company policy was necessary.
Việc chèn thêm các quy định mới vào chính sách của công ty là cần thiết.
The insertion of a new clause in the contract caused delays.
Việc chèn một điều khoản mới vào hợp đồng gây ra sự trì hoãn.
The insertion of extra information in the report improved its clarity.
Việc chèn thêm thông tin vào báo cáo đã cải thiện sự rõ ràng của nó.
Vị trí hoặc cách thức gắn kết của một cơ quan.
The place or manner of attachment of an organ.
The insertion of the cable into the socket was smooth.
Việc chèn cáp vào ổ cắm diễn ra suôn sẻ.
The insertion of the key into the lock was difficult.
Việc chèn chìa khóa vào ổ khóa gặp khó khăn.
The insertion of the coin into the vending machine was successful.
Việc chèn đồng xu vào máy bán hàng tự động thành công.
The insertion of new data into the database was successful.
Việc chèn dữ liệu mới vào cơ sở dữ liệu đã thành công.
The insertion of the key card into the slot unlocked the door.
Việc chèn thẻ từ vào khe mở khóa cửa.
The insertion of the coin into the vending machine activated it.
Việc chèn đồng xu vào máy bán hàng tự động kích hoạt nó.
Dạng danh từ của Insertion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insertion | Insertions |
Họ từ
Từ "insertion" được định nghĩa là hành động hoặc quá trình đưa một thứ gì đó vào, thường trong ngữ cảnh y học, sinh học hoặc ngôn ngữ học. Trong tiếng Anh Mỹ, "insertion" có thể ám chỉ việc chèn thêm một phần tử vào một chuỗi văn bản hoặc một cấu trúc sinh học. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù mạng lưới ý nghĩa tương tự, từ này ít khi được sử dụng trong những ngữ cảnh không chính thức. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau ở cách ngữ điệu và sử dụng trong văn viết.
Từ "insertion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "insertio", kết hợp giữa tiền tố "in-" (vào) và động từ "serere" (kết nối, đan lại). Lịch sử từ này liên quan đến hành động đưa một vật vào một không gian khác, phản ánh bản chất của việc thêm một phần nào đó vào một cấu trúc. Ngày nay, "insertion" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, ngôn ngữ học và công nghệ thông tin, mô tả quá trình bổ sung hay đưa thêm thông tin, yếu tố vào một hệ thống.
Từ "insertion" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói liên quan đến lĩnh vực học thuật, y học và kỹ thuật. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quá trình đưa một yếu tố vào một hệ thống hoặc cấu trúc nào đó. Ngữ cảnh phổ biến bao gồm việc thảo luận về các phương pháp nghiên cứu, can thiệp y tế, hay quy trình sản xuất. Những tình huống này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tích hợp hoặc thêm vào để cải thiện hiệu quả hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp