Bản dịch của từ Inserting trong tiếng Việt
Inserting
Inserting (Verb)
Inserting new ideas can improve social discussions in the IELTS exam.
Việc đưa ra ý tưởng mới có thể cải thiện các cuộc thảo luận xã hội trong kỳ thi IELTS.
They are not inserting their opinions during group discussions in class.
Họ không đưa ra ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.
Are students inserting relevant examples in their IELTS speaking answers?
Các sinh viên có đang đưa ra ví dụ phù hợp trong câu trả lời IELTS không?
Dạng động từ của Inserting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inserting |
Họ từ
Từ "inserting" là dạng gerund của động từ "insert", có nghĩa là đưa một vật vào bên trong một cái gì đó khác, thường diễn ra trong các ngữ cảnh như văn bản, dữ liệu hay các phần vật lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, trong một số lĩnh vực kỹ thuật, "inserting" có thể có các ứng dụng cụ thể khác nhau như trong lập trình hoặc thiết kế.
Từ "inserting" có nguồn gốc từ động từ Latin "inserere", có nghĩa là "đưa vào" hoặc "chèn vào". Trong cấu trúc ngữ pháp, hình thức "inserting" xuất phát từ động từ "to insert" trong tiếng Anh, với tiền tố "in-" mang ý nghĩa chỉ hướng vào trong và gốc từ "sert" có nghĩa là "chèn". Sự phát triển và sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại phản ánh hoạt động đưa một phần tử vào trong một hệ thống hoặc cấu trúc, phù hợp với nghĩa gốc.
Từ "inserting" được sử dụng khá thường xuyên trong bối cảnh kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi mà việc chèn thông tin vào các đoạn văn hoặc biểu đồ là kỹ năng cần thiết. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế (chèn ống vào cơ thể), và kỹ thuật (chèn thông tin vào hệ thống). Trong những tình huống này, "inserting" mang ý nghĩa hành động đưa thêm một yếu tố nào đó vào một hệ thống hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp