Bản dịch của từ Inserting trong tiếng Việt

Inserting

Verb

Inserting (Verb)

ɪnsˈɝtɪŋ
ɪnsˈɝtɪŋ
01

Đặt cái gì đó vào trong cái gì khác.

To put something inside something else.

Ví dụ

Inserting new ideas can improve social discussions in the IELTS exam.

Việc đưa ra ý tưởng mới có thể cải thiện các cuộc thảo luận xã hội trong kỳ thi IELTS.

They are not inserting their opinions during group discussions in class.

Họ không đưa ra ý kiến của mình trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

Are students inserting relevant examples in their IELTS speaking answers?

Các sinh viên có đang đưa ra ví dụ phù hợp trong câu trả lời IELTS không?

Dạng động từ của Inserting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Insert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inserted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inserted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inserts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inserting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inserting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] However, if you wish to enjoy more games than the provided set, you have to buy an additional card game to into the console to enjoy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Inserting

Không có idiom phù hợp