Bản dịch của từ Mutating trong tiếng Việt

Mutating

Verb

Mutating (Verb)

mjˈuteitɪŋ
mjˈuteitɪŋ
01

Thay đổi hoặc gây ra một cái gì đó để thay đổi về hình thức hoặc tính chất.

Changing or causing something to change in form or nature.

Ví dụ

Social media is mutating the way we communicate with each other.

Mạng xã hội đang biến đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.

The pandemic has caused a mutating effect on social interactions.

Đại dịch đã gây ra hiệu ứng biến đổi đối với tương tác xã hội.

Cultural norms are gradually mutating due to globalization.

Những chuẩn mực văn hóa đang dần biến đổi do toàn cầu hóa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mutating

Không có idiom phù hợp