Bản dịch của từ Mutating trong tiếng Việt

Mutating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mutating(Verb)

mjˈuteitɪŋ
mjˈuteitɪŋ
01

Thay đổi hoặc gây ra một cái gì đó để thay đổi về hình thức hoặc tính chất.

Changing or causing something to change in form or nature.

Ví dụ

Dạng động từ của Mutating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mutate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mutated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mutated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mutates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mutating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ