Bản dịch của từ Mutating trong tiếng Việt
Mutating
Verb
Mutating (Verb)
mjˈuteitɪŋ
mjˈuteitɪŋ
Ví dụ
Social media is mutating the way we communicate with each other.
Mạng xã hội đang biến đổi cách chúng ta giao tiếp với nhau.
The pandemic has caused a mutating effect on social interactions.
Đại dịch đã gây ra hiệu ứng biến đổi đối với tương tác xã hội.
Cultural norms are gradually mutating due to globalization.
Những chuẩn mực văn hóa đang dần biến đổi do toàn cầu hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mutating
Không có idiom phù hợp