Bản dịch của từ Deletion trong tiếng Việt

Deletion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deletion(Noun)

dɪlˈiːʃən
dɪˈɫiʃən
01

Một trạng thái bị loại bỏ hoặc xóa bỏ.

A state of being removed or eliminated

Ví dụ
02

Hành động loại bỏ hoặc xóa bỏ một thứ gì đó

The act of removing or eliminating something

Ví dụ
03

Một dấu hiệu được tạo ra để chỉ ra rằng điều gì đó cần được loại bỏ hoặc không được xem xét.

A mark made to indicate that something is to be removed or disregarded

Ví dụ