Bản dịch của từ Deletion trong tiếng Việt
Deletion
Deletion (Noun)
Việc loại bỏ hoặc xóa bỏ nội dung viết hoặc in, đặc biệt bằng cách vẽ một đường xuyên qua nó.
The removal or obliteration of written or printed matter especially by drawing a line through it.
The deletion of harmful posts improves social media environments for everyone.
Việc xóa bỏ các bài viết độc hại cải thiện môi trường mạng xã hội cho mọi người.
The deletion of comments is not always necessary in online discussions.
Việc xóa bỏ bình luận không phải lúc nào cũng cần thiết trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is the deletion of fake news posts effective in promoting social awareness?
Việc xóa bỏ các bài viết tin tức giả có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp