Bản dịch của từ Deletion trong tiếng Việt
Deletion
Deletion (Noun)
Việc loại bỏ hoặc xóa bỏ nội dung viết hoặc in, đặc biệt bằng cách vẽ một đường xuyên qua nó.
The removal or obliteration of written or printed matter especially by drawing a line through it.
The deletion of harmful posts improves social media environments for everyone.
Việc xóa bỏ các bài viết độc hại cải thiện môi trường mạng xã hội cho mọi người.
The deletion of comments is not always necessary in online discussions.
Việc xóa bỏ bình luận không phải lúc nào cũng cần thiết trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is the deletion of fake news posts effective in promoting social awareness?
Việc xóa bỏ các bài viết tin tức giả có hiệu quả trong việc nâng cao nhận thức xã hội không?
Họ từ
Từ "deletion" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động xóa bỏ hoặc loại bỏ một phần nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý dữ liệu, văn bản hoặc gen. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "deletion" có thể mang nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, chẳng hạn như luật lệ hay khoa học máy tính, nhưng bản chất đều liên quan đến việc loại bỏ thông tin hoặc phần tử nào đó.
Từ "deletion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deletio", dẫn xuất từ động từ "delere", nghĩa là "xóa bỏ". Từ thế kỷ 15, nó được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ và văn bản, phản ánh hành động loại bỏ một phần nào đó. Ngày nay, "deletion" thường đề cập đến việc xóa bỏ thông tin, dữ liệu hoặc nội dung trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, văn học và ngôn ngữ học, thể hiện sự thay đổi hoặc cải tiến trong quy trình thông tin.
Từ "deletion" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như công nghệ thông tin và ngôn ngữ học. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng khi thảo luận về việc loại bỏ thông tin hoặc dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý học và sinh học, khi nói đến việc xóa bỏ hoặc thiếu hụt một yếu tố nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp