Bản dịch của từ Variant trong tiếng Việt
Variant
Variant (Noun)
The new variant of the social media app includes more features.
Biến thể mới của ứng dụng mạng xã hội bao gồm nhiều tính năng hơn.
The variant of the social experiment yielded unexpected results.
Biến thể của thử nghiệm xã hội mang lại kết quả ngoài mong đợi.
The study focused on analyzing the different variants of social behavior.
Nghiên cứu tập trung vào phân tích các biến thể khác nhau của hành vi xã hội.
Dạng danh từ của Variant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Variant | Variants |
Họ từ
Từ "variant" trong tiếng Anh chỉ một phiên bản hoặc hình thức khác của một cái gì đó, thường được sử dụng để mô tả các biện pháp hoặc trường hợp khác nhau trong một loại sản phẩm, bệnh tật hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "variant" được sử dụng tương tự nhau, với phát âm không đáng kể khác biệt. Tuy nhiên, ở Anh, từ này thường liên quan đến biến thể bệnh tật, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ các biến thể văn hóa hoặc ngôn ngữ.
Từ "variant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "varians", hình thành từ động từ "variare" có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15 và chủ yếu được sử dụng để chỉ những thứ có sự khác biệt hoặc biến đổi so với một mẫu mực nhất định. Ngày nay, "variant" thường được áp dụng trong ngữ cảnh sinh học, ngôn ngữ học, và các lĩnh vực khác để mô tả các biến thể trong đặc điểm hoặc dạng thức của một đối tượng nào đó.
Từ "variant" thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến khoa học, y tế và ngôn ngữ. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh mô tả sự khác biệt, thay đổi hoặc phiên bản khác của một đối tượng nào đó. Ngoài ra, "variant" còn được sử dụng phổ biến trong các thảo luận về công nghệ, virus hoặc các khái niệm trong sinh học, nơi sự đa dạng và biến thể đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp