Bản dịch của từ Rearrangement trong tiếng Việt
Rearrangement
Noun [U/C]
Rearrangement (Noun)
ɹiɚˈeɪndʒmnt
ɹiɚˈeɪndʒmnt
Ví dụ
The rearrangement of city streets improved traffic flow in Los Angeles.
Việc sắp xếp lại các con phố trong thành phố đã cải thiện lưu thông ở Los Angeles.
The rearrangement of social events did not please many community members.
Việc sắp xếp lại các sự kiện xã hội không làm hài lòng nhiều thành viên cộng đồng.
Did the rearrangement of the schedule affect the community meeting attendance?
Việc sắp xếp lại lịch trình có ảnh hưởng đến sự tham gia cuộc họp cộng đồng không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rearrangement
Không có idiom phù hợp