Bản dịch của từ Rearrangement trong tiếng Việt
Rearrangement
Rearrangement (Noun)
The rearrangement of city streets improved traffic flow in Los Angeles.
Việc sắp xếp lại các con phố trong thành phố đã cải thiện lưu thông ở Los Angeles.
The rearrangement of social events did not please many community members.
Việc sắp xếp lại các sự kiện xã hội không làm hài lòng nhiều thành viên cộng đồng.
Did the rearrangement of the schedule affect the community meeting attendance?
Việc sắp xếp lại lịch trình có ảnh hưởng đến sự tham gia cuộc họp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Rearrangement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rearrangement | Rearrangements |
Họ từ
Từ "rearrangement" diễn tả hành động hoặc quá trình sắp xếp lại một cách có hệ thống các yếu tố, thành phần hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường chỉ sự thay đổi cấu trúc phân tử. Từ này có cùng hình thức và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nhận thấy sự khác biệt trong phát âm; tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ. Thực hành sắp xếp lại cũng phổ biến trong các lĩnh vực khác như tổ chức dữ liệu và thiết kế không gian.
Từ "rearrangement" xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và từ "arrangement" từ "arranger", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "arangier", nghĩa là "sắp xếp". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các lĩnh vực như hóa học và kế toán, nơi việc thay đổi cấu trúc hoặc tổ chức là cần thiết. Ngày nay, "rearrangement" chỉ hành động sắp xếp lại một cách có chủ đích để tạo ra sự hiệu quả hoặc mới mẻ.
Từ "rearrangement" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về cách tổ chức lại thông tin hoặc ý tưởng. Chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc công việc tư duy sáng tạo, liên quan đến việc điều chỉnh hoặc sắp xếp các yếu tố để đạt hiệu quả tối ưu. Tần suất sử dụng ở mức trung bình, thích hợp trong các bài luận hoặc trình bày ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp