Bản dịch của từ Industrial trong tiếng Việt
Industrial
Industrial (Adjective)
Thuộc về công nghiệp, mang tính công nghiệp.
Industrial, industrial.
The industrial revolution transformed society in the 18th century.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi xã hội vào thế kỷ 18.
Factories in Manchester were at the forefront of industrial development.
Các nhà máy ở Manchester đi đầu trong phát triển công nghiệp.
Industrial pollution is a major concern for environmental activists.
Ô nhiễm công nghiệp là mối quan tâm lớn của các nhà hoạt động môi trường.
The industrial revolution transformed society with new factories.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã biến đổi xã hội với các nhà máy mới.
Industrial pollution affects communities living near manufacturing plants.
Ô nhiễm công nghiệp ảnh hưởng đến cộng đồng sống gần các nhà máy sản xuất.
The industrial revolution brought significant changes to social structures.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã mang lại những thay đổi đáng kể cho cấu trúc xã hội.
Industrial pollution is a pressing issue affecting social welfare.
Ô nhiễm công nghiệp là một vấn đề cấp bách ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội.
Many social programs aim to improve conditions in industrial areas.
Nhiều chương trình xã hội nhằm cải thiện điều kiện ở các khu công nghiệp.
The industrial revolution brought about significant changes in society.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã mang lại những thay đổi đáng kể trong xã hội.
Industrial pollution has become a major concern for environmentalists.
Ô nhiễm công nghiệp đã trở thành mối quan tâm lớn của các nhà bảo vệ môi trường.
The city's industrial growth led to a rise in population and employment.
Sự tăng trưởng công nghiệp của thành phố dẫn đến sự gia tăng dân số và việc làm.
Liên quan đến hoặc biểu thị một loại nhạc rock khắc nghiệt, không khoan nhượng kết hợp các âm thanh giống như âm thanh được tạo ra bởi máy móc công nghiệp.
Relating to or denoting a type of harsh, uncompromising rock music incorporating sounds resembling those produced by industrial machinery.
The industrial music scene in the city is thriving with new bands.
Nền âm nhạc công nghiệp trong thành phố đang phát triển mạnh mẽ với các ban nhạc mới.
The industrial sound of the guitars added a unique edge to the concert.
Âm thanh công nghiệp của guitar đã tạo thêm nét độc đáo cho buổi hòa nhạc.
The industrial genre has gained popularity among the youth in recent years.
Thể loại công nghiệp đã trở nên phổ biến trong giới trẻ trong những năm gần đây.
Dạng tính từ của Industrial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Industrial Công nghiệp | More industrial Công nghiệp hơn | Most industrial Công nghiệp |
Industrial (Noun)
Cổ phiếu của các công ty công nghiệp.
Shares in industrial companies.
Investing in industrial stocks can be profitable in the long run.
Đầu tư vào cổ phiếu công nghiệp có thể mang lại lợi nhuận về lâu dài.
The industrial sector is crucial for job creation and economic growth.
Lĩnh vực công nghiệp rất quan trọng để tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.
She purchased shares in various industrial companies to diversify her portfolio.
Cô mua cổ phần của nhiều công ty công nghiệp khác nhau để đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.
Họ từ
Từ "industrial" là tính từ chỉ liên quan đến công nghiệp hoặc ngành sản xuất. Nó mô tả các hoạt động, quy trình hoặc sản phẩm phát sinh từ sự phát triển và sản xuất hàng hóa. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan đến "industrial relations" (mối quan hệ công nghiệp), trong khi ở tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vai trò của công nghiệp trong nền kinh tế. Cả hai phiên bản đều giữ nghĩa chung nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng và nhấn mạnh khác nhau tùy theo văn hóa và hệ thống kinh tế.
Từ "industrial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "industrialis", bắt nguồn từ "industria", mang nghĩa là "công việc" hoặc "sự cần cù". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả các hoạt động liên quan đến sản xuất và chế tạo, đặc biệt là trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp vào thế kỷ 18 và 19. Ngày nay, "industrial" được dùng để chỉ các lĩnh vực sản xuất, kinh tế và công nghệ, phản ánh sự phát triển và chuyên môn hóa trong hoạt động sản xuất.
Từ "industrial" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường có những bài viết về phát triển đô thị, kinh tế và môi trường. Ngoài ra, trong phần viết và nói, từ này thường được dùng để thảo luận về các chủ đề liên quan đến sản xuất, công nghiệp và tác động của chúng đến xã hội. Trong bối cảnh khác, "industrial" thường được dùng để chỉ các khu vực hoặc hoạt động có tính chất sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp