Bản dịch của từ Brood trong tiếng Việt

Brood

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brood(Adjective)

bɹˈud
bɹˈud
01

(của một con vật) được giữ lại để dùng làm giống.

(of an animal) kept to be used for breeding.

Ví dụ

Dạng tính từ của Brood (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brood

Brood

-

-

Brood(Noun)

bɹˈud
bɹˈud
01

Ấu trùng ong hoặc ong bắp cày.

Bee or wasp larvae.

Ví dụ
02

Một họ chim hoặc các động vật non khác được sinh ra trong một lần ấp hoặc khi sinh.

A family of birds or other young animals produced at one hatching or birth.

Ví dụ

Dạng danh từ của Brood (Noun)

SingularPlural

Brood

Broods

Brood(Verb)

bɹˈud
bɹˈud
01

(của một con chim) ngồi lên (quả trứng) để ấp chúng.

(of a bird) sit on (eggs) to hatch them.

Ví dụ
02

Hãy suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó khiến mình không vui, tức giận hoặc lo lắng.

Think deeply about something that makes one unhappy, angry, or worried.

Ví dụ

Dạng động từ của Brood (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brood

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brooded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brooded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Broods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brooding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ