Bản dịch của từ Brood trong tiếng Việt

Brood

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brood (Adjective)

bɹˈud
bɹˈud
01

(của một con vật) được giữ lại để dùng làm giống.

(of an animal) kept to be used for breeding.

Ví dụ

She has a brood mare for breeding purposes.

Cô ấy có một con ngựa giống để nuôi dưỡng.

The farmer purchased a brood hen to hatch chicks.

Người nông dân mua một con gà mái để ấp trứng.

The brood stallion was known for producing strong offspring.

Con ngựa giống nổi tiếng với việc sinh sản con mạnh mẽ.

Dạng tính từ của Brood (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brood

Brood

-

-

Brood (Noun)

bɹˈud
bɹˈud
01

Ấu trùng ong hoặc ong bắp cày.

Bee or wasp larvae.

Ví dụ

The brood of worker bees in the hive was thriving.

Tổ con ong lao trong tổ đang phát triển mạnh mẽ.

The queen bee lays eggs to expand the brood size.

Ong chúa đẻ trứng để mở rộng kích thước tổ con.

The wasp nest contained a large brood of larvae.

Tổ ong đất chứa một tổ con lớn của ấu trùng.

02

Một họ chim hoặc các động vật non khác được sinh ra trong một lần ấp hoặc khi sinh.

A family of birds or other young animals produced at one hatching or birth.

Ví dụ

The brood of ducks followed their mother to the pond.

Đàn vịt con theo mẹ chúng đến ao.

The brood of chicks chirped loudly in the coop.

Bầy gà con kêu to trong chuồng.

The brood of puppies played together in the yard.

Bầy chó con chơi cùng nhau trong sân.

Dạng danh từ của Brood (Noun)

SingularPlural

Brood

Broods

Brood (Verb)

bɹˈud
bɹˈud
01

(của một con chim) ngồi lên (quả trứng) để ấp chúng.

(of a bird) sit on (eggs) to hatch them.

Ví dụ

The hen brooded over her eggs in the coop.

Con gà mái ấp trứng trong chuồng.

The mother bird broods to keep her eggs warm.

Con chim mẹ ấp để giữ ấm trứng.

The robin broods in the nest until the eggs hatch.

Con chim đỏ ấp trong tổ cho đến khi trứng nở.

02

Hãy suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó khiến mình không vui, tức giận hoặc lo lắng.

Think deeply about something that makes one unhappy, angry, or worried.

Ví dụ

She often broods over social injustices late at night.

Cô ấy thường suy nghĩ sâu về bất công xã hội vào khuya.

After the protest, he brooded about the lack of change.

Sau cuộc biểu tình, anh ta suy nghĩ sâu về sự thiếu thay đổi.

The activists brood over the government's oppressive policies.

Các nhà hoạt động suy nghĩ sâu về chính sách áp đặt của chính phủ.

Dạng động từ của Brood (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brood

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brooded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brooded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Broods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brooding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brood

Không có idiom phù hợp