Bản dịch của từ Brood trong tiếng Việt
Brood
Brood (Adjective)
She has a brood mare for breeding purposes.
Cô ấy có một con ngựa giống để nuôi dưỡng.
The farmer purchased a brood hen to hatch chicks.
Người nông dân mua một con gà mái để ấp trứng.
The brood stallion was known for producing strong offspring.
Con ngựa giống nổi tiếng với việc sinh sản con mạnh mẽ.
Dạng tính từ của Brood (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brood Brood | - | - |
Brood (Noun)
The brood of worker bees in the hive was thriving.
Tổ con ong lao trong tổ đang phát triển mạnh mẽ.
The queen bee lays eggs to expand the brood size.
Ong chúa đẻ trứng để mở rộng kích thước tổ con.
The wasp nest contained a large brood of larvae.
Tổ ong đất chứa một tổ con lớn của ấu trùng.
The brood of ducks followed their mother to the pond.
Đàn vịt con theo mẹ chúng đến ao.
The brood of chicks chirped loudly in the coop.
Bầy gà con kêu to trong chuồng.
The brood of puppies played together in the yard.
Bầy chó con chơi cùng nhau trong sân.
Dạng danh từ của Brood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brood | Broods |
Brood (Verb)
The hen brooded over her eggs in the coop.
Con gà mái ấp trứng trong chuồng.
The mother bird broods to keep her eggs warm.
Con chim mẹ ấp để giữ ấm trứng.
The robin broods in the nest until the eggs hatch.
Con chim đỏ ấp trong tổ cho đến khi trứng nở.
She often broods over social injustices late at night.
Cô ấy thường suy nghĩ sâu về bất công xã hội vào khuya.
After the protest, he brooded about the lack of change.
Sau cuộc biểu tình, anh ta suy nghĩ sâu về sự thiếu thay đổi.
The activists brood over the government's oppressive policies.
Các nhà hoạt động suy nghĩ sâu về chính sách áp đặt của chính phủ.
Dạng động từ của Brood (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brood |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brooded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brooded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Broods |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brooding |
Họ từ
Từ "brood" trong tiếng Anh có nghĩa cơ bản là "ấp trứng" hoặc "ngồi trên trứng để ấp". Trong ngữ cảnh tâm lý, từ này cũng mang nghĩa là "những suy nghĩ nặng nề" hoặc "nuôi dưỡng những cảm xúc tiêu cực". Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự phân biệt rõ ràng trong hình thức viết, tuy nhiên, "brood" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn cảnh thơ ca và văn chương ở cả hai biến thể.
Từ "brood" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "brōdan" có nghĩa là "ấp trứng". Từ gốc Latin "brood" không tồn tại trực tiếp; tuy nhiên, nó có liên quan đến từ "abruere", mang nghĩa "bẻ gãy" hay "phá vỡ", cho thấy mối liên hệ với sự chăm sóc tới những sinh vật sắp nở. Thời gian qua, từ ngữ này đã phát triển để chỉ hành động ấp trứng và tâm trạng u sầu, phản ánh sự chăm sóc sâu sắc hay sự trăn trở đối với một vấn đề nào đó.
Từ "brood" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về tâm lý, cảm xúc hoặc các tình huống nội tâm, như suy ngẫm về một vấn đề nào đó. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "brood" cũng được dùng phổ biến trong văn học và tâm lý học để mô tả tình trạng tâm trí mà một người chìm đắm vào những suy nghĩ tiêu cực hoặc trăn trở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp