Bản dịch của từ Wasp trong tiếng Việt

Wasp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasp(Noun)

wˈaʊp
ˈwasp
01

Một thành viên trong nhóm người được xác định là người da trắng theo đạo Anh giáo, thường gắn liền với đặc quyền.

A member of a group of people identified as white AngloSaxon Protestants typically associated with privilege

Ví dụ
02

Một người được coi là cứng nhắc theo khuôn phép hoặc có phần tinh hoa, đặc biệt trong các bối cảnh văn hóa hoặc kinh tế - xã hội.

A person perceived as rigidly conformist or elitist particularly in cultural or socioeconomic contexts

Ví dụ
03

Một loại ong xã hội nổi tiếng với thân hình thon dài và nọc độc thường gây đau.

A type of social wasp known for its slender body and often painful sting

Ví dụ