Bản dịch của từ Wasp trong tiếng Việt
Wasp
Wasp (Noun)
The country club was full of wealthy wasps.
Câu lạc bộ đồng quê có rất nhiều ong bắp cày giàu có.
The charity event was attended by influential wasps.
Sự kiện từ thiện có sự tham gia của những con ong bắp cày có ảnh hưởng.
The prestigious university had many wasp alumni.
Trường đại học danh tiếng có nhiều cựu sinh viên ong bắp cày.
The wasp stung the child, causing a painful reaction.
Ong bắp cày đốt đứa trẻ, gây ra phản ứng đau đớn.
Social wasps build intricate nests to protect their young.
Ong bắp cày xã hội xây tổ phức tạp để bảo vệ con non.
Many people fear wasps due to their painful stings.
Nhiều người sợ ong bắp cày do vết đốt đau đớn của chúng.
Một loài côn trùng có cánh có cánh có vòng eo hẹp và vết đốt thường có màu vàng với sọc đen. nó làm tổ giấy từ bột gỗ và nuôi ấu trùng bằng côn trùng.
A social winged insect which has a narrow waist and a sting and is typically yellow with black stripes. it constructs a paper nest from wood pulp and raises the larvae on a diet of insects.
The wasp built its nest in the corner of the garden.
Ong bắp cày xây tổ ở góc vườn.
The wasp colony worked together to protect their queen.
Đàn ong bắp cày hợp tác với nhau để bảo vệ ong chúa.
The wasp's sting can be painful if you get too close.
Vết đốt của ong bắp cày có thể gây đau đớn nếu bạn đến quá gần.
Dạng danh từ của Wasp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wasp | Wasps |
Kết hợp từ của Wasp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A wasp's nest Tổ ong bắp cày | The social gathering was disrupted by a wasp's nest. Cuộc tụ tập xã hội bị làm gián đến bởi tổ ong. |
Họ từ
Wasp (tiếng Việt: ong bắp cày) là tên gọi chung cho các loài côn trùng thuộc họ Vespidae, nổi bật với hình dáng mảnh mai và cánh dài. So với ong mật, ong bắp cày thường hung hãn hơn và có khả năng chích đau. Trong khi từ "wasp" được sử dụng phổ biến tương đương trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách phát âm có thể khác nhau rất nhỏ, nhưng nghĩa và ứng dụng của thuật ngữ này vẫn nhất quán.
Từ "wasp" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wasp", có nguồn gốc từ từ gốc Đức cổ "waspa", có nghĩa là côn trùng có cánh. Từ này liên quan đến gốc tiếng Latinh "vespa", cũng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, những con côn trùng này được biết đến với khả năng đốt và hành vi hung hãn của chúng. Ngày nay, từ "wasp" không chỉ chỉ định một loài côn trùng mà còn có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, như trong thuật ngữ "WASP" để ám chỉ một nhóm xã hội đặc trưng.
Từ "wasp" (ong bắp cày) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi chủ đề thiên về đời sống hàng ngày và các vấn đề xã hội. Trong Writing và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sinh học, môi trường hoặc bảo tồn thiên nhiên. Ngoài ra, "wasp" cũng thường xuất hiện trong các tình huống mô tả về thiên nhiên, hệ sinh thái và các vấn đề xung quanh côn trùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp