Bản dịch của từ Wasp trong tiếng Việt
Wasp
Noun [U/C]

Wasp(Noun)
wˈaʊp
ˈwasp
Ví dụ
02
Một người được coi là cứng nhắc theo khuôn phép hoặc có phần tinh hoa, đặc biệt trong các bối cảnh văn hóa hoặc kinh tế - xã hội.
A person perceived as rigidly conformist or elitist particularly in cultural or socioeconomic contexts
Ví dụ
