Bản dịch của từ Wasp trong tiếng Việt

Wasp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wasp (Noun)

wˈɑsp
wˈɑsp
01

Một người mỹ da trắng theo đạo tin lành thuộc tầng lớp thượng lưu hoặc trung lưu, được coi là thành viên của nhóm quyền lực nhất trong xã hội.

An upper- or middle-class american white protestant, considered to be a member of the most powerful group in society.

Ví dụ

The country club was full of wealthy wasps.

Câu lạc bộ đồng quê có rất nhiều ong bắp cày giàu có.

The charity event was attended by influential wasps.

Sự kiện từ thiện có sự tham gia của những con ong bắp cày có ảnh hưởng.

The prestigious university had many wasp alumni.

Trường đại học danh tiếng có nhiều cựu sinh viên ong bắp cày.

02

Một loài côn trùng có cánh đơn độc với vòng eo hẹp, hầu hết có quan hệ họ hàng xa với ong bắp cày và bao gồm nhiều loài ký sinh.

A solitary winged insect with a narrow waist, mostly distantly related to the social wasps and including many parasitic kinds.

Ví dụ

The wasp stung the child, causing a painful reaction.

Ong bắp cày đốt đứa trẻ, gây ra phản ứng đau đớn.

Social wasps build intricate nests to protect their young.

Ong bắp cày xã hội xây tổ phức tạp để bảo vệ con non.

Many people fear wasps due to their painful stings.

Nhiều người sợ ong bắp cày do vết đốt đau đớn của chúng.

03

Một loài côn trùng có cánh có cánh có vòng eo hẹp và vết đốt thường có màu vàng với sọc đen. nó làm tổ giấy từ bột gỗ và nuôi ấu trùng bằng côn trùng.

A social winged insect which has a narrow waist and a sting and is typically yellow with black stripes. it constructs a paper nest from wood pulp and raises the larvae on a diet of insects.

Ví dụ

The wasp built its nest in the corner of the garden.

Ong bắp cày xây tổ ở góc vườn.

The wasp colony worked together to protect their queen.

Đàn ong bắp cày hợp tác với nhau để bảo vệ ong chúa.

The wasp's sting can be painful if you get too close.

Vết đốt của ong bắp cày có thể gây đau đớn nếu bạn đến quá gần.

Dạng danh từ của Wasp (Noun)

SingularPlural

Wasp

Wasps

Kết hợp từ của Wasp (Noun)

CollocationVí dụ

A wasp's nest

Tổ ong bắp cày

The social gathering was disrupted by a wasp's nest.

Cuộc tụ tập xã hội bị làm gián đến bởi tổ ong.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wasp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wasp

Không có idiom phù hợp