Bản dịch của từ Hatching trong tiếng Việt
Hatching
Hatching (Noun Countable)
The hatching of the chicks was a joyful sight for the family.
Sự nở trứng của những chú gà con là một cảnh tượng vui vẻ cho gia đình.
There was no hatching this season due to the cold weather.
Không có việc nở trứng nào trong mùa này do thời tiết lạnh.
Did you witness the hatching of the baby birds at the park?
Bạn có chứng kiến sự nở trứng của những chú chim non ở công viên không?
Hatching (Verb)
The mother bird is hatching her eggs in the nest.
Con chim mẹ đang ấp trứng trong tổ.
The other birds are not hatching eggs yet.
Những con chim khác chưa ấp trứng.
Is the hatching process important for bird reproduction?
Quá trình ấp trứng có quan trọng cho sinh sản của chim không?
Dạng động từ của Hatching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hatching |
Họ từ
Hatching là một thuật ngữ chỉ quá trình nở từ trứng, thường áp dụng cho động vật, đặc biệt là gia cầm và thủy sản. Trong tiếng Anh, "hatching" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, mang nghĩa rộng hơn liên quan đến sự phát triển hoặc hiện thực hóa ý tưởng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh sinh học nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như trong giáo dục hoặc sáng tạo ý tưởng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.
Từ "hatching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hatch", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "hacchen", có nghĩa là "phát triển từ một trứng". Căn nguyên của từ này có thể truy nguyên về tiếng Latinh "foveo", nghĩa là "nuôi dưỡng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ chỉ sự nở ra của trứng mà còn bao gồm quá trình hình thành, phát triển ý tưởng hoặc kế hoạch. Sự liên kết này cho thấy sự chuyển từ một khái niệm sinh học sang một ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Từ "hatching" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thiên nhiên. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển của động vật hoặc thực vật. Ngoài ra, "hatching" cũng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác như nông nghiệp và sinh thái, khi bàn về quá trình ấp trứng và sự phát triển của các sinh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp