Bản dịch của từ Hatching trong tiếng Việt
Hatching
Hatching (Noun Countable)
The hatching of the chicks was a joyful sight for the family.
Sự nở trứng của những chú gà con là một cảnh tượng vui vẻ cho gia đình.
There was no hatching this season due to the cold weather.
Không có việc nở trứng nào trong mùa này do thời tiết lạnh.
Did you witness the hatching of the baby birds at the park?
Bạn có chứng kiến sự nở trứng của những chú chim non ở công viên không?
Hatching (Verb)
The mother bird is hatching her eggs in the nest.
Con chim mẹ đang ấp trứng trong tổ.
The other birds are not hatching eggs yet.
Những con chim khác chưa ấp trứng.
Is the hatching process important for bird reproduction?
Quá trình ấp trứng có quan trọng cho sinh sản của chim không?
Dạng động từ của Hatching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hatch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hatched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hatched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hatches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hatching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp