Bản dịch của từ Hatching trong tiếng Việt
Hatching

Hatching(Noun Countable)
Hatching(Verb)
Dạng động từ của Hatching (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hatch |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hatched |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hatched |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hatches |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hatching |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hatching là một thuật ngữ chỉ quá trình nở từ trứng, thường áp dụng cho động vật, đặc biệt là gia cầm và thủy sản. Trong tiếng Anh, "hatching" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, mang nghĩa rộng hơn liên quan đến sự phát triển hoặc hiện thực hóa ý tưởng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh sinh học nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như trong giáo dục hoặc sáng tạo ý tưởng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.
Từ "hatching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hatch", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "hacchen", có nghĩa là "phát triển từ một trứng". Căn nguyên của từ này có thể truy nguyên về tiếng Latinh "foveo", nghĩa là "nuôi dưỡng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ chỉ sự nở ra của trứng mà còn bao gồm quá trình hình thành, phát triển ý tưởng hoặc kế hoạch. Sự liên kết này cho thấy sự chuyển từ một khái niệm sinh học sang một ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Từ "hatching" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thiên nhiên. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển của động vật hoặc thực vật. Ngoài ra, "hatching" cũng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác như nông nghiệp và sinh thái, khi bàn về quá trình ấp trứng và sự phát triển của các sinh vật.
Họ từ
Hatching là một thuật ngữ chỉ quá trình nở từ trứng, thường áp dụng cho động vật, đặc biệt là gia cầm và thủy sản. Trong tiếng Anh, "hatching" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, mang nghĩa rộng hơn liên quan đến sự phát triển hoặc hiện thực hóa ý tưởng. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh sinh học nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau như trong giáo dục hoặc sáng tạo ý tưởng, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết.
Từ "hatching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hatch", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "hacchen", có nghĩa là "phát triển từ một trứng". Căn nguyên của từ này có thể truy nguyên về tiếng Latinh "foveo", nghĩa là "nuôi dưỡng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để không chỉ chỉ sự nở ra của trứng mà còn bao gồm quá trình hình thành, phát triển ý tưởng hoặc kế hoạch. Sự liên kết này cho thấy sự chuyển từ một khái niệm sinh học sang một ngữ cảnh trừu tượng hơn.
Từ "hatching" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc thiên nhiên. Trong phần Speaking và Writing, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự phát triển của động vật hoặc thực vật. Ngoài ra, "hatching" cũng xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác như nông nghiệp và sinh thái, khi bàn về quá trình ấp trứng và sự phát triển của các sinh vật.
