Bản dịch của từ Hatching trong tiếng Việt

Hatching

Noun [C] Verb

Hatching (Noun Countable)

01

Quá trình một chú chim con chui ra khỏi quả trứng.

The process of a baby bird coming out of an egg.

Ví dụ

The hatching of the chicks was a joyful sight for the family.

Sự nở trứng của những chú gà con là một cảnh tượng vui vẻ cho gia đình.

There was no hatching this season due to the cold weather.

Không có việc nở trứng nào trong mùa này do thời tiết lạnh.

Did you witness the hatching of the baby birds at the park?

Bạn có chứng kiến sự nở trứng của những chú chim non ở công viên không?

Hatching (Verb)

hˈætʃɪŋ
hˈætʃɪŋ
01

Làm cho chim non chui ra khỏi trứng.

To cause young birds to come out of eggs.

Ví dụ

The mother bird is hatching her eggs in the nest.

Con chim mẹ đang ấp trứng trong tổ.

The other birds are not hatching eggs yet.

Những con chim khác chưa ấp trứng.

Is the hatching process important for bird reproduction?

Quá trình ấp trứng có quan trọng cho sinh sản của chim không?

Dạng động từ của Hatching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hatch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hatched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hatched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hatches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hatching

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hatching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Over a period of five to six months, these eggs undergo giving rise to the emergence of 'fry [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Hatching

Không có idiom phù hợp