Bản dịch của từ Hatching trong tiếng Việt

Hatching

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hatching (Noun Countable)

ˈhæ.tʃɪŋ
ˈhæ.tʃɪŋ
01

Quá trình một chú chim con chui ra khỏi quả trứng.

The process of a baby bird coming out of an egg.

Ví dụ

The hatching of the chicks was a joyful sight for the family.

Sự nở trứng của những chú gà con là một cảnh tượng vui vẻ cho gia đình.

There was no hatching this season due to the cold weather.

Không có việc nở trứng nào trong mùa này do thời tiết lạnh.

Hatching (Verb)

hˈætʃɪŋ
hˈætʃɪŋ
01

Làm cho chim non chui ra khỏi trứng.

To cause young birds to come out of eggs.

Ví dụ

The mother bird is hatching her eggs in the nest.

Con chim mẹ đang ấp trứng trong tổ.

The other birds are not hatching eggs yet.

Những con chim khác chưa ấp trứng.

Dạng động từ của Hatching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hatch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hatched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hatched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hatches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hatching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hatching/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.