Bản dịch của từ Breeding trong tiếng Việt
Breeding
Breeding (Noun)
Nhân giống con cái thông qua sinh sản hữu tính.
Propagation of offspring through sexual reproduction.
Breeding programs aim to improve genetic diversity in endangered species.
Các chương trình nuôi dưỡng nhằm mục tiêu cải thiện đa dạng gen ở các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
The breeding season of elephants in the savannah attracts researchers' attention.
Mùa sinh sản của voi ở thảo nguyên thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu.
Selective breeding in domesticated animals has led to various desirable traits.
Nuôi dưỡng chọn lọc ở động vật thú cư đã dẫn đến nhiều đặc điểm mong muốn.
Hạ xuống; phả hệ; khai thác.
The royal family's breeding is well-documented.
Dòng họ hoàng gia được ghi chép rõ ràng.
She comes from a long line of noble breeding.
Cô ấy đến từ một dòng họ quý tộc dài lâu.
The breeding of the elite class is highly valued.
Việc lai tạo của tầng lớp elít được đánh giá cao.
Hành vi giao phối ở động vật.
The act of copulation in animals.
The breeding season of elephants is in the dry months.
Mùa sinh sản của voi là vào những tháng khô.
The breeding habits of birds vary depending on the species.
Thói quen sinh sản của chim thay đổi tùy theo loài.
The breeding program at the zoo aims to conserve endangered species.
Chương trình nuôi dưỡng tại vườn thú nhằm bảo tồn các loài đang bị đe dọa.
Kết hợp từ của Breeding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Horse breeding Nuôi ngựa | Horse breeding requires knowledge of genetics and nutrition. Nuôi ngựa đòi hỏi kiến thức về di truyền và dinh dưỡng. |
Selective breeding Nuôi giống lựa chọn | Farmers used selective breeding to improve crop yields. Nông dân sử dụng lựa chọn lai tạo để cải thiện năng suất mùa vụ. |
Animal breeding Nuôi trồng động vật | Animal breeding plays a crucial role in social development. Nuôi trồng động vật đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội. |
Good breeding Dạy dỗ tốt | She exhibited good breeding at the formal event. Cô ấy đã thể hiện phong cách tốt tại sự kiện trang trọng. |
Livestock breeding Chăn nuôi gia súc | Livestock breeding plays a crucial role in the social economy. Nuôi trồng thú vật đóng vai trò quan trọng trong kinh tế xã hội. |
Họ từ
Từ "breeding" ám chỉ quá trình sinh sản, nhân giống hoặc chọn lọc giống loài, thường áp dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi động vật để cải thiện đặc điểm di truyền. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "breeding" có thể mang nghĩa mở rộng hơn về phát triển và cải thiện các đặc điểm của cây trồng hoặc vật nuôi.
Từ "breeding" có nguồn gốc từ động từ "breed", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bredan", có nghĩa là "sinh sản" hoặc "nuôi dưỡng". Căn nguyên của từ này có liên quan đến gốc từ tiếng Latin "generare", nghĩa là "sinh ra". Qua các thời kỳ, "breeding" đã phát triển để chỉ quá trình chọn lọc và nhân giống trong nông nghiệp và chăn nuôi, phản ánh mối liên hệ giữa con người và sự sinh sản của động, thực vật. Hiện nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như di truyền học và nông nghiệp.
Từ "breeding" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, khi thảo luận về chủ đề sinh học, bảo tồn động vật hoang dã, hoặc nông nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như nông nghiệp, chăn nuôi, và di truyền học để chỉ quá trình sinh sản có chủ đích nhằm cải thiện giống loài. "Breeding" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh xã hội để chỉ đến việc nuôi dưỡng hoặc giáo dục một thế hệ mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp