Bản dịch của từ Breeding trong tiếng Việt

Breeding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breeding (Noun)

bɹˈidɪŋ
bɹˈidɪŋ
01

Nhân giống con cái thông qua sinh sản hữu tính.

Propagation of offspring through sexual reproduction.

Ví dụ

Breeding programs aim to improve genetic diversity in endangered species.

Các chương trình nuôi dưỡng nhằm mục tiêu cải thiện đa dạng gen ở các loài có nguy cơ tuyệt chủng.

The breeding season of elephants in the savannah attracts researchers' attention.

Mùa sinh sản của voi ở thảo nguyên thu hút sự chú ý của các nhà nghiên cứu.

Selective breeding in domesticated animals has led to various desirable traits.

Nuôi dưỡng chọn lọc ở động vật thú cư đã dẫn đến nhiều đặc điểm mong muốn.

02

Hạ xuống; phả hệ; khai thác.

Descent; pedigree; extraction.

Ví dụ

The royal family's breeding is well-documented.

Dòng họ hoàng gia được ghi chép rõ ràng.

She comes from a long line of noble breeding.

Cô ấy đến từ một dòng họ quý tộc dài lâu.

The breeding of the elite class is highly valued.

Việc lai tạo của tầng lớp elít được đánh giá cao.

03

Hành vi giao phối ở động vật.

The act of copulation in animals.

Ví dụ

The breeding season of elephants is in the dry months.

Mùa sinh sản của voi là vào những tháng khô.

The breeding habits of birds vary depending on the species.

Thói quen sinh sản của chim thay đổi tùy theo loài.

The breeding program at the zoo aims to conserve endangered species.

Chương trình nuôi dưỡng tại vườn thú nhằm bảo tồn các loài đang bị đe dọa.

Kết hợp từ của Breeding (Noun)

CollocationVí dụ

Horse breeding

Nuôi ngựa

Horse breeding requires knowledge of genetics and nutrition.

Nuôi ngựa đòi hỏi kiến thức về di truyền và dinh dưỡng.

Selective breeding

Nuôi giống lựa chọn

Farmers used selective breeding to improve crop yields.

Nông dân sử dụng lựa chọn lai tạo để cải thiện năng suất mùa vụ.

Animal breeding

Nuôi trồng động vật

Animal breeding plays a crucial role in social development.

Nuôi trồng động vật đóng vai trò quan trọng trong phát triển xã hội.

Good breeding

Dạy dỗ tốt

She exhibited good breeding at the formal event.

Cô ấy đã thể hiện phong cách tốt tại sự kiện trang trọng.

Livestock breeding

Chăn nuôi gia súc

Livestock breeding plays a crucial role in the social economy.

Nuôi trồng thú vật đóng vai trò quan trọng trong kinh tế xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breeding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Firstly, the rich-poor gap could be the ground for social unrest and political instability [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] Some zoos also run programs in order to try and increase the numbers of some endangered species to avoid them becoming extinct [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Believing that hard work alone is enough can frustration, delusion, or even mental illness [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] What is more, since all are parts of the biodiversity, conserving them may help to maintain a balanced ecosystem [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Breeding

Không có idiom phù hợp