Bản dịch của từ Pedigree trong tiếng Việt
Pedigree
Pedigree (Adjective)
(của một con vật) thuần chủng.
Of an animal purebred.
She has a pedigree dog for the IELTS speaking test.
Cô ấy có một con chó có dòng dõi cho bài thi nói IELTS.
Not all participants in the social study have pedigree pets.
Không phải tất cả các người tham gia vào nghiên cứu xã hội đều có thú cưng có dòng dõi.
Do you think owning a pedigree cat can boost your writing skills?
Bạn có nghĩ rằng sở hữu một con mèo có dòng dõi có thể nâng cao kỹ năng viết của bạn không?
Pedigree (Noun)
Her dog's pedigree includes several champions in its bloodline.
Gốc cha của chó của cô ấy bao gồm nhiều nhà vô địch trong dòng họ của nó.
Not having a pedigree can affect the price of a purebred animal.
Không có dòng dõi có thể ảnh hưởng đến giá của một loài động vật thuần chủng.
Do you know if the shelter dog has a pedigree history?
Bạn có biết xem chó tại trại cứu trợ có lịch sử dòng dõi không?
She proudly displayed her pedigree during the interview.
Cô ấy tự hào trưng bày dòng dõi của mình trong buổi phỏng vấn.
Not having a prestigious pedigree can sometimes be a disadvantage.
Không có dòng dõi danh giá đôi khi có thể là một bất lợi.
Do you believe that pedigree plays a significant role in success?
Bạn có tin rằng dòng dõi đóng vai trò quan trọng trong thành công không?
Dạng danh từ của Pedigree (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pedigree | Pedigrees |
Kết hợp từ của Pedigree (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intellectual pedigree Dòng dõi trí thức | Her intellectual pedigree impressed the panel during the interview. Bằng cấp học vấn của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo trong buổi phỏng vấn. |
Illustrious pedigree Dòng dõi vang danh | The smith family has an illustrious pedigree in social circles. Gia đình smith có dòng dõi vang dội trong xã hội. |
Distinguished pedigree Dòng dõi xuất chúng | She comes from a distinguished pedigree of writers. Cô ấy đến từ dòng dõi văn sĩ danh tiếng. |
Impeccable pedigree Dòng dõi hoàn hảo | She comes from a family with an impeccable pedigree. Cô ấy đến từ một gia đình có dòng dõi hoàn hảo. |
Literary pedigree Dòng dõi văn học | Her literary pedigree helped her secure a book deal. Tài năng văn học của cô ấy giúp cô ấy ký được hợp đồng xuất bản sách. |
Họ từ
Từ "pedigree" có nghĩa là nguồn gốc, dòng dõi hoặc gia phả của một cá thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu di truyền vật nuôi hoặc cây trồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "pedigree" còn có thể liên quan đến những gia đình quý tộc hay dòng dõi danh giá, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường chỉ được dùng trong lĩnh vực chăn nuôi và giống loài. Cách phát âm của từ cũng tương tự nhau, nhưng có thể thấy một số sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu.
Từ "pedigree" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pedigree", xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "pedigree", nghĩa là "dòng dõi". Trong lịch sử, nó thường được sử dụng để chỉ nguồn gốc của gia đình hoặc loài vật, nhất là trong lĩnh vực chăn nuôi gia súc. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc xác định và phân tích tổ tiên hoặc nguồn gốc di truyền, phản ánh sự quan trọng của nguồn gốc trong các lĩnh vực như di truyền học và giống nòi.
Từ "pedigree" thể hiện tần suất sử dụng đa dạng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi nói về di truyền hoặc nguồn gốc. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu về di truyền học, động vật nuôi và lịch sử gia đình. Ở các tình huống thông thường, "pedigree" được dùng để chỉ nguồn gốc thuần chủng của một loài vật, thường là chó hoặc mèo, mà người ta quan tâm đến chất lượng và đặc điểm di truyền của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp