Bản dịch của từ Pedigree trong tiếng Việt

Pedigree

Adjective Noun [U/C]

Pedigree (Adjective)

pˈɛdəgɹi
pˈɛdəgɹi
01

(của một con vật) thuần chủng.

Of an animal purebred.

Ví dụ

She has a pedigree dog for the IELTS speaking test.

Cô ấy có một con chó có dòng dõi cho bài thi nói IELTS.

Not all participants in the social study have pedigree pets.

Không phải tất cả các người tham gia vào nghiên cứu xã hội đều có thú cưng có dòng dõi.

Do you think owning a pedigree cat can boost your writing skills?

Bạn có nghĩ rằng sở hữu một con mèo có dòng dõi có thể nâng cao kỹ năng viết của bạn không?

Pedigree (Noun)

pˈɛdəgɹi
pˈɛdəgɹi
01

Hồ sơ về nguồn gốc của một con vật cho thấy nó là thuần chủng.

The record of descent of an animal showing it to be purebred.

Ví dụ

Her dog's pedigree includes several champions in its bloodline.

Gốc cha của chó của cô ấy bao gồm nhiều nhà vô địch trong dòng họ của nó.

Not having a pedigree can affect the price of a purebred animal.

Không có dòng dõi có thể ảnh hưởng đến giá của một loài động vật thuần chủng.

Do you know if the shelter dog has a pedigree history?

Bạn có biết xem chó tại trại cứu trợ có lịch sử dòng dõi không?

02

Tổ tiên hoặc dòng dõi được ghi lại của một người hoặc gia đình.

The recorded ancestry or lineage of a person or family.

Ví dụ

She proudly displayed her pedigree during the interview.

Cô ấy tự hào trưng bày dòng dõi của mình trong buổi phỏng vấn.

Not having a prestigious pedigree can sometimes be a disadvantage.

Không có dòng dõi danh giá đôi khi có thể là một bất lợi.

Do you believe that pedigree plays a significant role in success?

Bạn có tin rằng dòng dõi đóng vai trò quan trọng trong thành công không?

Dạng danh từ của Pedigree (Noun)

SingularPlural

Pedigree

Pedigrees

Kết hợp từ của Pedigree (Noun)

CollocationVí dụ

Intellectual pedigree

Dòng dõi trí thức

Her intellectual pedigree impressed the panel during the interview.

Bằng cấp học vấn của cô ấy gây ấn tượng với ban giám khảo trong buổi phỏng vấn.

Illustrious pedigree

Dòng dõi vang danh

The smith family has an illustrious pedigree in social circles.

Gia đình smith có dòng dõi vang dội trong xã hội.

Distinguished pedigree

Dòng dõi xuất chúng

She comes from a distinguished pedigree of writers.

Cô ấy đến từ dòng dõi văn sĩ danh tiếng.

Impeccable pedigree

Dòng dõi hoàn hảo

She comes from a family with an impeccable pedigree.

Cô ấy đến từ một gia đình có dòng dõi hoàn hảo.

Literary pedigree

Dòng dõi văn học

Her literary pedigree helped her secure a book deal.

Tài năng văn học của cô ấy giúp cô ấy ký được hợp đồng xuất bản sách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pedigree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pedigree

Không có idiom phù hợp