Bản dịch của từ Lineage trong tiếng Việt
Lineage
Lineage (Noun)
She comes from a long line of doctors in her lineage.
Cô ấy đến từ một dòng dõi bác sĩ dài trong dòng dõi của mình.
His lineage can be traced back to a famous historical figure.
Dòng dõi của anh ấy có thể được truy tìm về một nhân vật lịch sử nổi tiếng.
The royal family's lineage is well-documented in historical records.
Dòng dõi của gia đình hoàng gia được ghi chép kỹ lưỡng trong hồ sơ lịch sử.
Một chuỗi các loài mà mỗi loài được coi là đã tiến hóa từ loài tiền thân của nó.
A sequence of species each of which is considered to have evolved from its predecessor.
The royal lineage can be traced back for centuries.
Dòng họ hoàng gia có thể được truy vết trở lại hàng thế kỷ.
She comes from a long line of artists in her lineage.
Cô ấy đến từ một dòng nghệ sĩ dài trong dòng họ của mình.
The family's lineage is well-documented in historical records.
Dòng họ của gia đình được ghi chép rõ ràng trong hồ sơ lịch sử.
Dạng danh từ của Lineage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lineage | Lineages |
Họ từ
Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", mang ý nghĩa chỉ dòng dõi hoặc sự tiếp nối từ tổ tiên. Trong tiếng Anh, từ này đề cập đến quá trình di truyền hoặc những thế hệ nối tiếp nhau trong một gia đình hay giống loài. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "lineage", nhưng trong một số bối cảnh, "lineage" có thể được thay thế bằng từ "ancestry" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "lineage" thường nhấn mạnh hơn về yếu tố di truyền và tính chất gia tộc.
Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng, sợi chỉ". Từ này xuất hiện qua tiếng Pháp cổ "linage", chỉ sự nối dõi hoặc dòng dõi của một gia đình. Trong lịch sử, "lineage" dùng để chỉ các mối quan hệ huyết thống và sự kế thừa quyền lực cũng như tài sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự kết nối với truyền thống và nguồn gốc, thể hiện tầm quan trọng của nơi xuất phát trong xác định danh tính.
Từ "lineage" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói khi thảo luận về di sản, nguồn gốc văn hóa hoặc các khía cạnh liên quan đến xã hội học. Trong bối cảnh khác, "lineage" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu gia phả, lịch sử gia đình hoặc trong các lĩnh vực như di truyền học, nhằm chỉ sự nối tiếp hoặc dòng dõi qua các thế hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp