Bản dịch của từ Lineage trong tiếng Việt
Lineage

Lineage(Noun)
Một chuỗi các loài mà mỗi loài được coi là đã tiến hóa từ loài tiền thân của nó.
A sequence of species each of which is considered to have evolved from its predecessor.
Dạng danh từ của Lineage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Lineage | Lineages |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", mang ý nghĩa chỉ dòng dõi hoặc sự tiếp nối từ tổ tiên. Trong tiếng Anh, từ này đề cập đến quá trình di truyền hoặc những thế hệ nối tiếp nhau trong một gia đình hay giống loài. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "lineage", nhưng trong một số bối cảnh, "lineage" có thể được thay thế bằng từ "ancestry" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "lineage" thường nhấn mạnh hơn về yếu tố di truyền và tính chất gia tộc.
Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng, sợi chỉ". Từ này xuất hiện qua tiếng Pháp cổ "linage", chỉ sự nối dõi hoặc dòng dõi của một gia đình. Trong lịch sử, "lineage" dùng để chỉ các mối quan hệ huyết thống và sự kế thừa quyền lực cũng như tài sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự kết nối với truyền thống và nguồn gốc, thể hiện tầm quan trọng của nơi xuất phát trong xác định danh tính.
Từ "lineage" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói khi thảo luận về di sản, nguồn gốc văn hóa hoặc các khía cạnh liên quan đến xã hội học. Trong bối cảnh khác, "lineage" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu gia phả, lịch sử gia đình hoặc trong các lĩnh vực như di truyền học, nhằm chỉ sự nối tiếp hoặc dòng dõi qua các thế hệ.
Họ từ
Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linea", mang ý nghĩa chỉ dòng dõi hoặc sự tiếp nối từ tổ tiên. Trong tiếng Anh, từ này đề cập đến quá trình di truyền hoặc những thế hệ nối tiếp nhau trong một gia đình hay giống loài. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng "lineage", nhưng trong một số bối cảnh, "lineage" có thể được thay thế bằng từ "ancestry" trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "lineage" thường nhấn mạnh hơn về yếu tố di truyền và tính chất gia tộc.
Từ "lineage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "dòng, sợi chỉ". Từ này xuất hiện qua tiếng Pháp cổ "linage", chỉ sự nối dõi hoặc dòng dõi của một gia đình. Trong lịch sử, "lineage" dùng để chỉ các mối quan hệ huyết thống và sự kế thừa quyền lực cũng như tài sản. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự kết nối với truyền thống và nguồn gốc, thể hiện tầm quan trọng của nơi xuất phát trong xác định danh tính.
Từ "lineage" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói khi thảo luận về di sản, nguồn gốc văn hóa hoặc các khía cạnh liên quan đến xã hội học. Trong bối cảnh khác, "lineage" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nghiên cứu gia phả, lịch sử gia đình hoặc trong các lĩnh vực như di truyền học, nhằm chỉ sự nối tiếp hoặc dòng dõi qua các thế hệ.
