Bản dịch của từ Predecessor trong tiếng Việt

Predecessor

Noun [U/C]

Predecessor (Noun)

pɹˈɛdəsˌɛsɚ
pɹˈɛdɪsˌɛsəɹ
01

Một người đã giữ một công việc hoặc chức vụ trước người nắm giữ hiện tại.

A person who held a job or office before the current holder.

Ví dụ

John's predecessor as CEO was Sarah.

Người tiền nhiệm của John là Sarah.

The predecessor of the current president was well-respected.

Người tiền nhiệm của tổng thống hiện tại được tôn trọng.

The predecessor's achievements set a high standard for the successor.

Những thành tựu của người tiền nhiệm đặt ra một tiêu chuẩn cao cho người kế vị.

Dạng danh từ của Predecessor (Noun)

SingularPlural

Predecessor

Predecessors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predecessor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
[...] Being well-trained, they now have a better chance of winning more championships and awards than their [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] Furthermore, Tool B is about 5 centimetres longer and 2 centimetres wider than its although the thickness is almost exactly the same [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023

Idiom with Predecessor

Không có idiom phù hợp