Bản dịch của từ Predecessor trong tiếng Việt
Predecessor
Predecessor (Noun)
John's predecessor as CEO was Sarah.
Người tiền nhiệm của John là Sarah.
The predecessor of the current president was well-respected.
Người tiền nhiệm của tổng thống hiện tại được tôn trọng.
The predecessor's achievements set a high standard for the successor.
Những thành tựu của người tiền nhiệm đặt ra một tiêu chuẩn cao cho người kế vị.
Dạng danh từ của Predecessor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Predecessor | Predecessors |
Họ từ
Từ "predecessor" được định nghĩa là người hoặc vật đã tồn tại hoặc giữ một vị trí trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, công nghệ và doanh nghiệp để chỉ những cá nhân hoặc hệ thống trước khi một cái mới ra đời. Trong tiếng Anh, từ này có cách phát âm tương tự giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn bản, nó không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "predecessor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "praedecessor", trong đó "prae-" nghĩa là "trước" và "cessor" từ động từ "cedere", có nghĩa là "rời khỏi" hoặc "tiến tới". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người hoặc vật đã tồn tại trước một người hoặc vật khác trong một chuỗi, đặc biệt trong bối cảnh kế thừa hay truyền thống. Ý nghĩa hiện tại của "predecessor" phản ánh sự nối tiếp và kế thừa trong các hệ thống, tổ chức hoặc vai trò xã hội.
Từ "predecessor" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các bài nói về lịch sử hoặc sự phát triển công nghệ. Trong phần Đọc, "predecessor" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự kế thừa hoặc thay đổi trong tổ chức, chính trị, hoặc khoa học. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nhân sự, làm rõ vai trò của người tiền nhiệm trong quản lý hoặc lãnh đạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp