Bản dịch của từ Ancestry trong tiếng Việt
Ancestry
Ancestry (Noun)
Nguồn gốc hoặc nền tảng của một cái gì đó.
The origin or background of something.
Her ancestry traces back to early American settlers in 1620.
Nguồn gốc của cô ấy bắt nguồn từ những người định cư Mỹ năm 1620.
His ancestry does not include any famous historical figures.
Nguồn gốc của anh ấy không bao gồm bất kỳ nhân vật lịch sử nổi tiếng nào.
Does your ancestry include immigrants from Europe?
Nguồn gốc của bạn có bao gồm người nhập cư từ châu Âu không?
My ancestry includes Vietnamese and French heritage from my grandparents.
Gia đình tôi có tổ tiên là người Việt Nam và Pháp từ ông bà.
Her ancestry does not trace back to any royal lineage.
Tổ tiên của cô ấy không có nguồn gốc từ dòng dõi hoàng gia.
What can you tell me about your ancestry in the interview?
Bạn có thể cho tôi biết gì về tổ tiên của bạn trong cuộc phỏng vấn?
Dạng danh từ của Ancestry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ancestry | Ancestries |
Kết hợp từ của Ancestry (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Japanese ancestry Dòng dõi nhật bản | She has japanese ancestry, enhancing her cultural understanding. Cô ấy có dòng máu nhật, nâng cao sự hiểu biết văn hóa của mình. |
African ancestry Dòng dõi châu phi | She has african ancestry, which influences her writing style positively. Cô ấy có dòng dõi châu phi, ảnh hưởng tích cực đến phong cách viết của cô ấy. |
Shared ancestry Dòng dõi chung | They discovered their shared ancestry during a family reunion. Họ phát hiện tổ tiên chung của họ trong một buổi họp gia đình. |
Common ancestry Dòng họ chung | Do you think common ancestry can influence social behaviors? Bạn có nghĩ tổ tiên chung có thể ảnh hưởng đến hành vi xã hội không? |
Họ từ
Từ "ancestry" trong tiếng Anh chỉ nguồn gốc tổ tiên hoặc dòng dõi của một cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu gia phả hoặc di sản văn hóa. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "ancestry" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "ancestry" bắt nguồn từ tiếng Latinh "antecessor", có nghĩa là "người đi trước". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh khái niệm về sự kế thừa và nguồn gốc gia đình. Trong tiếng Anh thế kỷ 14, "ancestry" đã được dùng để chỉ dòng dõi và các thế hệ tổ tiên, giữ nguyên bản chất liên kết với những người đi trước. Hiện nay, từ này chỉ mối quan hệ và nguồn gốc tổ tiên trong nghiên cứu di truyền và lịch sử gia đình.
Từ "ancestry" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, liên quan đến chủ đề di truyền và văn hóa. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về nguồn gốc gia đình, di sản văn hóa, và sự kết nối giữa các thế hệ. Ngoài ra, "ancestry" cũng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học, xã hội học và di truyền học, nơi nó mô tả quá trình hình thành và phát triển của các dòng họ trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp