Bản dịch của từ Copulation trong tiếng Việt

Copulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Copulation (Noun)

kˌɑpjəlˈeiʃn̩
kˌɑpjəlˈeiʃn̩
01

(không đếm được) sinh sản tình dục giữa nam và nữ hoặc chuyển tinh trùng từ nam sang nữ; thường được áp dụng cho quá trình giao phối ở động vật không phải con người; giao hợp; giao hợp.

(uncountable) sexual procreation between a man and a woman or transfer of the sperm from male to female; usually applied to the mating process in nonhuman animals; coitus; coition.

Ví dụ

The copulation between the lions in the zoo was a rare sight.

Sự giao phối giữa các con sư tử trong sở thú là một cảnh hiếm.

Researchers study the copulation behavior of different bird species for analysis.

Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hành vi giao phối của các loài chim khác nhau để phân tích.

The copulation process in some insects involves complex mating rituals.

Quá trình giao phối ở một số loài côn trùng bao gồm nghi lễ giao phối phức tạp.

02

(đếm được) hành động ghép, nối; liên hiệp; sự liên kết.

(countable) the act of coupling or joining; union; conjunction.

Ví dụ

The copulation of two birds was observed by the researchers.

Sự giao phối của hai con chim đã được các nhà nghiên cứu quan sát.

The copulation between the lions lasted for several minutes.

Sự giao phối giữa các con sư tử kéo dài trong vài phút.

The copulation of the insects is a crucial part of their life cycle.

Sự giao phối của các loài côn trùng là một phần quan trọng của chu kỳ sống của chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Copulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Copulation

Không có idiom phù hợp