Bản dịch của từ Sperm trong tiếng Việt

Sperm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sperm(Noun)

spɚɹm
spˈɝm
01

(hoá học) Dầu tinh trùng; dầu cá voi từ cá nhà táng; tinh trùng.

(chemistry) Sperm oil; whale oil from a sperm whale; spermaceti.

Ví dụ
02

(đếm được) Tế bào sinh sản hoặc giao tử của con đực; một tinh trùng.

(countable) The reproductive cell or gamete of the male; a spermatozoon.

Ví dụ
03

(không đếm được, tiếng lóng) Tinh dịch; chất sinh sản của động vật đực.

(uncountable, slang) Semen; the generative substance of male animals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Sperm (Noun)

SingularPlural

Sperm

Sperms

Sperm(Verb)

spɚɹm
spˈɝm
01

(nội động từ, lóng, thô tục) Xuất tinh.

(intransitive, slang, vulgar) To ejaculate.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp, tiếng lóng, thô tục) Xuất tinh vào hoặc vào.

(transitive, slang, vulgar) To ejaculate on or into.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ