Bản dịch của từ Sperm trong tiếng Việt
Sperm
Sperm (Noun)
The social event featured candles made from sperm oil.
Sự kiện xã hội có nến làm từ dầu tinh trùng.
The historical novel mentioned the importance of spermaceti in whaling.
Cuốn tiểu thuyết lịch sử đề cập đến tầm quan trọng của tinh trùng trong việc săn bắt cá voi.
The museum displayed artifacts related to whale oil from a sperm whale.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật liên quan đến dầu cá voi từ cá nhà táng.
(đếm được) tế bào sinh sản hoặc giao tử của con đực; một tinh trùng.
(countable) the reproductive cell or gamete of the male; a spermatozoon.
The sperm fertilized the egg, leading to pregnancy.
Tinh trùng đã thụ tinh với trứng, dẫn đến mang thai.
The doctor recommended a sperm analysis for fertility testing.
Bác sĩ đề nghị phân tích tinh trùng để xét nghiệm khả năng sinh sản.
The sperm donor program helped many couples conceive children.
Chương trình hiến tinh trùng đã giúp nhiều cặp vợ chồng thụ thai được con.
(không đếm được, tiếng lóng) tinh dịch; chất sinh sản của động vật đực.
(uncountable, slang) semen; the generative substance of male animals.
The social taboo around discussing sperm donation can discourage potential donors.
Điều cấm kỵ của xã hội xung quanh việc thảo luận về việc hiến tặng tinh trùng có thể làm nản lòng những người hiến tặng tiềm năng.
The sperm bank in town offers compensation for sperm donations.
Ngân hàng tinh trùng trong thị trấn đưa ra khoản bồi thường cho việc hiến tặng tinh trùng.
In some cultures, the importance of sperm in fertility is highly valued.
Ở một số nền văn hóa, tầm quan trọng của tinh trùng đối với khả năng sinh sản được đánh giá cao.
Dạng danh từ của Sperm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sperm | Sperms |
Kết hợp từ của Sperm (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Frozen sperm Tinh trùng đông lạnh | The clinic offers services for storing frozen sperm for future use. Phòng khám cung cấp dịch vụ lưu trữ tinh trùng đông lạnh cho việc sử dụng sau này. |
Donated sperm Tặng tinh trùng | He donated sperm to a fertility clinic. Anh ấy quyên góp tinh trùng cho một phòng khám sinh sản. |
Sperm (Verb)
(chuyển tiếp, tiếng lóng, thô tục) xuất tinh vào hoặc vào.
(transitive, slang, vulgar) to ejaculate on or into.
He sperm on her dress during the party.
Anh ta tinh trùng vào váy của cô trong bữa tiệc.
The man accidentally spermed in public.
Người đàn ông vô tình xuất tinh ở nơi công cộng.
She was shocked when he spermed without warning.
Cô bị sốc khi anh ta xuất tinh mà không báo trước.
(nội động từ, lóng, thô tục) xuất tinh.
(intransitive, slang, vulgar) to ejaculate.
He accidentally spermed in front of his crush at the party.
Anh ấy đã vô tình xuất tinh trước mặt người mình yêu trong bữa tiệc.
The comedian joked about sperming on stage, causing laughter.
Diễn viên hài nói đùa về việc xuất tinh trên sân khấu, gây ra tiếng cười.
The embarrassing video showed the guy sperming during a speech.
Đoạn video đáng xấu hổ cho thấy anh chàng đang xuất tinh trong một bài phát biểu.
Họ từ
Từ "sperm" chỉ đến tế bào sinh sản nam, có chức năng kết hợp với trứng để tạo thành hợp tử. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh y khoa hay sinh học, từ "spermatozoon" cũng được sử dụng để chỉ tinh trùng ở dạng trưởng thành. Cách phát âm có thể khác nhau, nhưng nghĩa của từ và cách sử dụng trong văn bản đều nhất quán.
Từ "sperm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sperma", có nghĩa là "hạt giống", từ gốc "speirein", nghĩa là "gieo trồng". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ tinh trùng trong quá trình sinh sản. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu về sinh học tế bào và di truyền, phản ánh sự phát triển trong khoa học và hiểu biết về quá trình sinh sản của các sinh vật.
Từ "sperm" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc sức khỏe. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các nghiên cứu sinh học, y học và giáo dục về sinh sản. "Sperm" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thụ thai, vô sinh và các vấn đề sinh sản, thường nhấn mạnh vai trò của nó trong quá trình sinh sản của loài người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp