Bản dịch của từ Ejaculate trong tiếng Việt
Ejaculate
Ejaculate (Verb)
She ejaculated her opinion during the heated social debate last week.
Cô ấy đã nói nhanh ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
He did not ejaculate his thoughts during the group discussion.
Anh ấy đã không nói nhanh những suy nghĩ của mình trong cuộc thảo luận nhóm.
Did she ejaculate her concerns about the event's organization?
Cô ấy có nói nhanh những lo ngại về tổ chức sự kiện không?
Dạng động từ của Ejaculate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ejaculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ejaculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ejaculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ejaculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ejaculating |
Họ từ
Từ "ejaculate" trong tiếng Anh thường được hiểu là hành động phóng tinh, nghĩa là sự phát tán tinh trùng từ cơ thể nam giới khi đạt cực khoái. Trong ngữ cảnh y tế, thuật ngữ này cũng có thể đề cập đến quá trình phóng thích tinh dịch. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng viết và phát âm tương tự, phản ánh các ý nghĩa tương đương trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ejaculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ejaculari", với "e-" nghĩa là "ra ngoài" và "jacere" nghĩa là "ném". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ hành động giải phóng tinh dịch. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nói hoặc thể hiện nhanh chóng, chẳng hạn như thốt ra một câu nói. Sự thay đổi này thể hiện mối liên hệ giữa hành động vật lý và hành động ngôn ngữ trong giao tiếp.
Từ "ejaculate" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sinh học hoặc y học trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về sinh lý, sinh sản hoặc trong văn cảnh y tế, thể hiện hành động xuất tinh ở nam giới. Mặc dù có liên quan đến chủ đề nhạy cảm, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc giáo dục để mô tả một quá trình sinh lý tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp