Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt

Semen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semen (Noun)

01

Chất lỏng sinh sản của nam giới chứa tinh trùng và các chất khác.

The male reproductive fluid that contains sperm and other substances.

Ví dụ

Semen is essential for human reproduction and fertility.

Tinh dịch là cần thiết cho sinh sản và khả năng sinh sản của con người.

Semen does not contain any harmful substances when produced healthily.

Tinh dịch không chứa bất kỳ chất độc hại nào khi được sản xuất khỏe mạnh.

Is semen tested for quality during fertility treatments?

Tinh dịch có được kiểm tra chất lượng trong các liệu pháp sinh sản không?

02

Một chất lỏng được sản xuất bởi các tuyến tình dục của động vật đực mang theo tinh trùng.

A fluid produced by the sex glands of male animals that carries sperm.

Ví dụ

Semen is crucial for animal reproduction in many social species.

Tinh dịch rất quan trọng cho sự sinh sản của nhiều loài xã hội.

Semen does not play a role in plant reproduction.

Tinh dịch không đóng vai trò trong sự sinh sản của thực vật.

Is semen necessary for the survival of social insects like bees?

Tinh dịch có cần thiết cho sự sống sót của côn trùng xã hội như ong không?

03

Trong sinh học, chất lỏng sinh sản liên quan đến quá trình thụ tinh.

In biology, the reproductive fluid that is involved in fertilization processes.

Ví dụ

Semen is essential for human reproduction and family planning discussions.

Tinh dịch là cần thiết cho sinh sản và các cuộc thảo luận về kế hoạch gia đình.

Many people do not understand the role of semen in fertility.

Nhiều người không hiểu vai trò của tinh dịch trong khả năng sinh sản.

Is semen always necessary for natural conception in humans?

Có phải tinh dịch luôn cần thiết cho sự thụ thai tự nhiên ở người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semen

Không có idiom phù hợp