Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt
Semen
Noun [U/C]

Semen (Noun)
01
Chất lỏng sinh sản của nam giới chứa tinh trùng và các chất khác.
The male reproductive fluid that contains sperm and other substances.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Trong sinh học, chất lỏng sinh sản liên quan đến quá trình thụ tinh.
In biology, the reproductive fluid that is involved in fertilization processes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Semen
Không có idiom phù hợp