Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt
Semen
Semen (Noun)
Dịch sinh sản nam, chứa tinh trùng ở dạng huyền phù.
The male reproductive fluid containing spermatozoa in suspension.
Semen analysis is crucial for fertility testing in men.
Phân tích tinh dịch quan trọng cho việc kiểm tra sinh sản ở nam giới.
Not all men are comfortable discussing semen-related topics openly.
Không phải tất cả nam giới thoải mái khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tinh dịch một cách công khai.
Is semen quality affected by stress in males during IELTS preparation?
Chất lượng tinh dịch có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng ở nam giới trong quá trình chuẩn bị cho IELTS không?
Dạng danh từ của Semen (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semen | - |
Họ từ
Tinh trùng (semen) là một chất lỏng được sản xuất bởi các tuyến sinh dục nam, chứa tế bào tinh trùng và các thành phần dịch khác như fructose, protein và khoáng chất, nhằm mục đích hỗ trợ trong quá trình thụ tinh. Trong tiếng Anh, "semen" có cùng nghĩa ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, y học và nghiên cứu sinh sản.
Từ "semen" bắt nguồn từ tiếng Latin "semen", có nghĩa là "hạt giống". Từ này có liên quan chặt chẽ đến quá trình sinh sản và sự phát triển của sự sống. Trong tiếng Latin, "semen" không chỉ chỉ về tinh trùng mà còn về ý niệm hạt giống, tượng trưng cho sự nảy nở và phát triển. Ngày nay, "semen" được dùng chủ yếu để chỉ chất lỏng chứa tinh trùng, phản ánh chức năng sinh sản trong sinh học. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa hạt giống và sự hình thành của các sinh vật mới.
Từ "semen" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và y học, đặc biệt trong các bài thi IELTS về khoa học đời sống hoặc vấn đề sức khỏe. Mặc dù tần suất xuất hiện của từ này có thể không cao trong các bài thi IELTS, nó vẫn có thể xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến sinh sản hoặc các nghiên cứu y khoa. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, tài liệu nghiên cứu về hệ sinh sản và sức khỏe nam giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp