Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt

Semen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semen (Noun)

01

Dịch sinh sản nam, chứa tinh trùng ở dạng huyền phù.

The male reproductive fluid containing spermatozoa in suspension.

Ví dụ

Semen analysis is crucial for fertility testing in men.

Phân tích tinh dịch quan trọng cho việc kiểm tra sinh sản ở nam giới.

Not all men are comfortable discussing semen-related topics openly.

Không phải tất cả nam giới thoải mái khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tinh dịch một cách công khai.

Is semen quality affected by stress in males during IELTS preparation?

Chất lượng tinh dịch có bị ảnh hưởng bởi căng thẳng ở nam giới trong quá trình chuẩn bị cho IELTS không?

Dạng danh từ của Semen (Noun)

SingularPlural

Semen

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semen

Không có idiom phù hợp