Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt

Semen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semen(Noun)

01

Chất lỏng sinh sản của nam giới chứa tinh trùng và các chất khác.

The male reproductive fluid that contains sperm and other substances.

Ví dụ
02

Một chất lỏng được sản xuất bởi các tuyến tình dục của động vật đực mang theo tinh trùng.

A fluid produced by the sex glands of male animals that carries sperm.

Ví dụ
03

Trong sinh học, chất lỏng sinh sản liên quan đến quá trình thụ tinh.

In biology, the reproductive fluid that is involved in fertilization processes.

Ví dụ

Họ từ