Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt
Semen

Semen (Noun)
Chất lỏng sinh sản của nam giới chứa tinh trùng và các chất khác.
The male reproductive fluid that contains sperm and other substances.
Semen is essential for human reproduction and fertility.
Tinh dịch là cần thiết cho sinh sản và khả năng sinh sản của con người.
Semen does not contain any harmful substances when produced healthily.
Tinh dịch không chứa bất kỳ chất độc hại nào khi được sản xuất khỏe mạnh.
Is semen tested for quality during fertility treatments?
Tinh dịch có được kiểm tra chất lượng trong các liệu pháp sinh sản không?
Semen is crucial for animal reproduction in many social species.
Tinh dịch rất quan trọng cho sự sinh sản của nhiều loài xã hội.
Semen does not play a role in plant reproduction.
Tinh dịch không đóng vai trò trong sự sinh sản của thực vật.
Is semen necessary for the survival of social insects like bees?
Tinh dịch có cần thiết cho sự sống sót của côn trùng xã hội như ong không?
Trong sinh học, chất lỏng sinh sản liên quan đến quá trình thụ tinh.
In biology, the reproductive fluid that is involved in fertilization processes.
Semen is essential for human reproduction and family planning discussions.
Tinh dịch là cần thiết cho sinh sản và các cuộc thảo luận về kế hoạch gia đình.
Many people do not understand the role of semen in fertility.
Nhiều người không hiểu vai trò của tinh dịch trong khả năng sinh sản.
Is semen always necessary for natural conception in humans?
Có phải tinh dịch luôn cần thiết cho sự thụ thai tự nhiên ở người không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp