Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt
Semen
Noun [U/C]

Semen(Noun)
01
Chất lỏng sinh sản của nam giới chứa tinh trùng và các chất khác.
The male reproductive fluid that contains sperm and other substances.
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong sinh học, chất lỏng sinh sản liên quan đến quá trình thụ tinh.
In biology, the reproductive fluid that is involved in fertilization processes.
Ví dụ
