Bản dịch của từ Semen trong tiếng Việt

Semen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semen (Noun)

01

Chất lỏng sinh sản của nam giới chứa tinh trùng và các chất khác.

The male reproductive fluid that contains sperm and other substances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chất lỏng được sản xuất bởi các tuyến tình dục của động vật đực mang theo tinh trùng.

A fluid produced by the sex glands of male animals that carries sperm.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong sinh học, chất lỏng sinh sản liên quan đến quá trình thụ tinh.

In biology, the reproductive fluid that is involved in fertilization processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Semen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semen

Không có idiom phù hợp