Bản dịch của từ Spermaceti trong tiếng Việt

Spermaceti

Noun [U/C]

Spermaceti (Noun)

spɝɹməsˈɛti
spɝɹməsˈɛti
01

Một chất sáp màu trắng do cá nhà táng tiết ra, trước đây được dùng làm nến và thuốc mỡ. nó hiện diện trong một cơ quan tròn ở đầu, nơi nó tập trung các tín hiệu âm thanh và hỗ trợ kiểm soát độ nổi.

A white waxy substance produced by the sperm whale formerly used in candles and ointments it is present in a rounded organ in the head where it focuses acoustic signals and aids in the control of buoyancy.

Ví dụ

Spermaceti was historically used in candles and ointments.

Spermaceti được sử dụng trong nến và thuốc bôi lịch sử.

The sperm whale's spermaceti aids in buoyancy control.

Spermaceti của cá voi voi giúp kiểm soát sự nổi.

Is spermaceti still used in modern candle production?

Liệu spermaceti có còn được sử dụng trong sản xuất nến hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spermaceti

Không có idiom phù hợp