Bản dịch của từ Spermaceti trong tiếng Việt
Spermaceti
Spermaceti (Noun)
Một chất sáp màu trắng do cá nhà táng tiết ra, trước đây được dùng làm nến và thuốc mỡ. nó hiện diện trong một cơ quan tròn ở đầu, nơi nó tập trung các tín hiệu âm thanh và hỗ trợ kiểm soát độ nổi.
A white waxy substance produced by the sperm whale formerly used in candles and ointments it is present in a rounded organ in the head where it focuses acoustic signals and aids in the control of buoyancy.
Spermaceti was historically used in candles and ointments.
Spermaceti được sử dụng trong nến và thuốc bôi lịch sử.
The sperm whale's spermaceti aids in buoyancy control.
Spermaceti của cá voi voi giúp kiểm soát sự nổi.
Is spermaceti still used in modern candle production?
Liệu spermaceti có còn được sử dụng trong sản xuất nến hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp