Bản dịch của từ Spermatozoon trong tiếng Việt
Spermatozoon
Spermatozoon (Noun)
Tế bào sinh dục đực trưởng thành có khả năng di động của động vật, qua đó trứng được thụ tinh, thường có đầu nhỏ gọn và một hoặc nhiều roi dài để bơi.
The mature motile male sex cell of an animal by which the ovum is fertilized typically having a compact head and one or more long flagella for swimming.
The spermatozoon swims towards the ovum in the reproductive process.
Spermatozoon bơi về phía trứng trong quá trình sinh sản.
Not every spermatozoon can reach the ovum successfully.
Không phải mọi spermatozoon đều có thể đến trứng một cách thành công.
How does the spermatozoon fertilize the ovum in animals?
Spermatozoon thụ tinh cho trứng ở động vật như thế nào?
Dạng danh từ của Spermatozoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spermatozoon | Spermatozoa |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp