Bản dịch của từ Motile trong tiếng Việt
Motile
Motile (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi các phản ứng liên quan đến cảm giác cơ bắp hơn là cảm giác nghe nhìn.
Relating to or characterized by responses that involve muscular rather than audiovisual sensations.
The motile dancers gracefully moved to the music at the social event.
Những vũ công linh hoạt di chuyển một cách duyên dáng theo âm nhạc tại sự kiện xã hội.
Her motile gestures captivated the audience during the social gathering.
Những cử chỉ linh hoạt của cô ấy thu hút khán giả trong buổi tụ tập xã hội.
Motile bacteria can move independently in search of nutrients.
Vi khuẩn có thể di chuyển độc lập để tìm chất dinh dưỡng.
Motile sperm swim towards the egg for fertilization.
Tinh trùng có khả năng di chuyển để tiến về trứng để thụ tinh.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp