Bản dịch của từ Motile trong tiếng Việt

Motile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motile (Adjective)

mˈoʊtl̩
mˈoʊɾl̩
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi các phản ứng liên quan đến cảm giác cơ bắp hơn là cảm giác nghe nhìn.

Relating to or characterized by responses that involve muscular rather than audiovisual sensations.

Ví dụ

The motile dancers gracefully moved to the music at the social event.

Những vũ công linh hoạt di chuyển một cách duyên dáng theo âm nhạc tại sự kiện xã hội.

Her motile gestures captivated the audience during the social gathering.

Những cử chỉ linh hoạt của cô ấy thu hút khán giả trong buổi tụ tập xã hội.

The motile attendees actively participated in the social activities organized.

Những người tham dự linh hoạt tích cực tham gia vào các hoạt động xã hội được tổ chức.

02

(của tế bào, giao tử và sinh vật đơn bào) có khả năng chuyển động.

(of cells, gametes, and single-celled organisms) capable of motion.

Ví dụ

Motile bacteria can move independently in search of nutrients.

Vi khuẩn có thể di chuyển độc lập để tìm chất dinh dưỡng.

Motile sperm swim towards the egg for fertilization.

Tinh trùng có khả năng di chuyển để tiến về trứng để thụ tinh.

Motile protozoa can actively move to find food sources.

Vi khuẩn có thể di chuyển tích cực để tìm nguồn thức ăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Motile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motile

Không có idiom phù hợp