Bản dịch của từ Audiovisual trong tiếng Việt
Audiovisual
Audiovisual (Adjective)
Audiovisual aids are helpful for explaining complex ideas in IELTS presentations.
Các phương tiện âm thanh hình ảnh hữu ích để giải thích ý tưởng phức tạp trong bài thuyết trình IELTS.
Some students struggle with creating engaging audiovisual content for their speaking tests.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc tạo nội dung âm thanh hình ảnh hấp dẫn cho bài thi nói của mình.
Is it necessary to use audiovisual aids in every IELTS writing task?
Có cần thiết phải sử dụng phương tiện âm thanh hình ảnh trong mọi nhiệm vụ viết IELTS không?
Họ từ
Từ "audiovisual" là một tính từ chỉ các phương tiện hoặc công cụ liên quan đến cả âm thanh và hình ảnh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả các sản phẩm hoặc tài liệu kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh, như video giáo dục hoặc triển lãm nghệ thuật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "audiovisual" mà không có sự khác biệt đáng kể về âm hoặc hình thức. Tuy nhiên, một số cách phát âm cụ thể có thể khác nhau do ảnh hưởng của giọng địa phương.
Từ "audiovisual" được cấu thành từ hai phần: "audio" và "visual". "Audio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "audire", có nghĩa là "nghe", trong khi "visual" đến từ tiếng Latin "visus", có nghĩa là "thấy". Sự kết hợp này phản ánh sự giao thoa giữa âm thanh và hình ảnh trong các phương tiện truyền thông hiện đại. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và công nghệ thông tin.
Từ "audiovisual" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, khi người học thường bàn luận về các phương tiện truyền thông và công nghệ giảng dạy. Trong văn bản học thuật, từ này xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành về giáo dục và truyền thông. Ngoài ra, "audiovisual" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến phim ảnh, hội thảo, và các buổi thuyết trình, nơi có sự kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh để truyền đạt thông tin hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp