Bản dịch của từ Flagella trong tiếng Việt

Flagella

Noun [U/C]

Flagella (Noun)

01

Đuôi giống như roi được tìm thấy trong một số tế bào nhất định, chẳng hạn như tế bào tinh trùng, hỗ trợ chuyển động.

Whiplike tails found in certain cells such as sperm cells that aid in movement.

Ví dụ

Sperm cells use flagella to swim towards the egg for fertilization.

Tế bào tinh trùng sử dụng flagella để bơi về phía trứng để thụ tinh.

Not all cells have flagella for movement in social contexts.

Không phải tất cả các tế bào đều có flagella để di chuyển trong bối cảnh xã hội.

Do flagella help cells move effectively in social environments?

Liệu flagella có giúp các tế bào di chuyển hiệu quả trong môi trường xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagella

Không có idiom phù hợp