Bản dịch của từ Flagella trong tiếng Việt
Flagella
Noun [U/C]
Flagella (Noun)
Ví dụ
Sperm cells use flagella to swim towards the egg for fertilization.
Tế bào tinh trùng sử dụng flagella để bơi về phía trứng để thụ tinh.
Not all cells have flagella for movement in social contexts.
Không phải tất cả các tế bào đều có flagella để di chuyển trong bối cảnh xã hội.
Do flagella help cells move effectively in social environments?
Liệu flagella có giúp các tế bào di chuyển hiệu quả trong môi trường xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flagella
Không có idiom phù hợp