Bản dịch của từ Coupling trong tiếng Việt

Coupling

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coupling(Noun)

kˈʌplɪŋ
kˈʌplɪŋ
01

(điện tử) Sự kết nối giữa hai mạch điện tử sao cho tín hiệu có thể truyền qua giữa chúng.

Electronics A connection between two electronic circuits such that a signal can pass between them.

Ví dụ
02

(kỹ thuật phần mềm) Mức độ phụ thuộc giữa hai hoặc nhiều mô-đun phần mềm.

Software engineering The degree of reliance between two or more software modules.

Ví dụ
03

(tình dục) Quan hệ tình dục.

Sexuality Sexual intercourse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Coupling (Noun)

SingularPlural

Coupling

Couplings

Coupling(Verb)

kˈʌplɪŋ
kˈʌplɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cặp đôi.

Present participle and gerund of couple.

Ví dụ

Dạng động từ của Coupling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Couple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coupled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coupled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Couples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coupling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ