Bản dịch của từ Coupling trong tiếng Việt
Coupling
Coupling (Noun)
(điện tử) sự kết nối giữa hai mạch điện tử sao cho tín hiệu có thể truyền qua giữa chúng.
Electronics a connection between two electronic circuits such that a signal can pass between them.
The coupling between these two circuits improved the social media app's performance.
Sự kết nối giữa hai mạch này đã cải thiện hiệu suất của ứng dụng mạng xã hội.
The coupling of different technologies is not always beneficial for social change.
Sự kết nối của các công nghệ khác nhau không phải lúc nào cũng có lợi cho sự thay đổi xã hội.
Is the coupling between these systems effective for enhancing social interactions?
Liệu sự kết nối giữa các hệ thống này có hiệu quả trong việc tăng cường tương tác xã hội không?
The coupling between social media apps affects user engagement significantly.
Sự liên kết giữa các ứng dụng truyền thông xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.
The developers did not reduce coupling in their social networking software.
Các nhà phát triển đã không giảm sự liên kết trong phần mềm mạng xã hội của họ.
How does coupling influence the performance of social media platforms?
Sự liên kết ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của các nền tảng truyền thông xã hội?
(tình dục) quan hệ tình dục.
Coupling is important for human relationships and emotional connections.
Sự kết hợp rất quan trọng cho các mối quan hệ và kết nối cảm xúc.
Many cultures view coupling as a sacred act of love.
Nhiều nền văn hóa coi sự kết hợp là một hành động thiêng liêng của tình yêu.
Is coupling necessary for a strong partnership in society?
Liệu sự kết hợp có cần thiết cho một mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội không?
Dạng danh từ của Coupling (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Coupling | Couplings |
Coupling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cặp đôi.
Present participle and gerund of couple.
Coupling diverse cultures enhances social understanding in our community.
Sự kết hợp các nền văn hóa khác nhau nâng cao sự hiểu biết xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Coupling different social activities does not always improve community engagement.
Việc kết hợp các hoạt động xã hội khác nhau không phải lúc nào cũng cải thiện sự tham gia của cộng đồng.
Is coupling various social initiatives beneficial for local development?
Việc kết hợp các sáng kiến xã hội khác nhau có lợi cho sự phát triển địa phương không?
Dạng động từ của Coupling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Couple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Couples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coupling |
Họ từ
Từ "coupling" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kết hợp hoặc gắn chặt giữa hai hay nhiều thành phần, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật lý hay xã hội học. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "coupling" chỉ mối quan hệ giữa các bộ phận trong một hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu suất và giao tiếp giữa chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "coupling" thường được liên kết nhiều hơn với công nghệ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "coupling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "copulare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "kết hợp". Xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình kết nối hai hay nhiều yếu tố lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coupling" đề cập đến các mối quan hệ liên kết trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và xã hội, phản ánh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thực thể.
Từ "coupling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi nó thường đề cập đến hoạt động liên kết giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, từ này thường được sử dụng khi nói về liên kết của các thành phần trong hệ thống hoặc máy móc. Ngoài ra, "coupling" cũng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học, liên quan đến sự kết nối giữa các cá nhân hoặc nhóm trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp