Bản dịch của từ Coupling trong tiếng Việt

Coupling

Noun [U/C] Verb

Coupling (Noun)

kˈʌplɪŋ
kˈʌplɪŋ
01

(điện tử) sự kết nối giữa hai mạch điện tử sao cho tín hiệu có thể truyền qua giữa chúng.

Electronics a connection between two electronic circuits such that a signal can pass between them.

Ví dụ

The coupling between these two circuits improved the social media app's performance.

Sự kết nối giữa hai mạch này đã cải thiện hiệu suất của ứng dụng mạng xã hội.

The coupling of different technologies is not always beneficial for social change.

Sự kết nối của các công nghệ khác nhau không phải lúc nào cũng có lợi cho sự thay đổi xã hội.

Is the coupling between these systems effective for enhancing social interactions?

Liệu sự kết nối giữa các hệ thống này có hiệu quả trong việc tăng cường tương tác xã hội không?

02

(kỹ thuật phần mềm) mức độ phụ thuộc giữa hai hoặc nhiều mô-đun phần mềm.

Software engineering the degree of reliance between two or more software modules.

Ví dụ

The coupling between social media apps affects user engagement significantly.

Sự liên kết giữa các ứng dụng truyền thông xã hội ảnh hưởng lớn đến sự tham gia của người dùng.

The developers did not reduce coupling in their social networking software.

Các nhà phát triển đã không giảm sự liên kết trong phần mềm mạng xã hội của họ.

How does coupling influence the performance of social media platforms?

Sự liên kết ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của các nền tảng truyền thông xã hội?

03

(tình dục) quan hệ tình dục.

Sexuality sexual intercourse.

Ví dụ

Coupling is important for human relationships and emotional connections.

Sự kết hợp rất quan trọng cho các mối quan hệ và kết nối cảm xúc.

Many cultures view coupling as a sacred act of love.

Nhiều nền văn hóa coi sự kết hợp là một hành động thiêng liêng của tình yêu.

Is coupling necessary for a strong partnership in society?

Liệu sự kết hợp có cần thiết cho một mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội không?

Dạng danh từ của Coupling (Noun)

SingularPlural

Coupling

Couplings

Coupling (Verb)

kˈʌplɪŋ
kˈʌplɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cặp đôi.

Present participle and gerund of couple.

Ví dụ

Coupling diverse cultures enhances social understanding in our community.

Sự kết hợp các nền văn hóa khác nhau nâng cao sự hiểu biết xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

Coupling different social activities does not always improve community engagement.

Việc kết hợp các hoạt động xã hội khác nhau không phải lúc nào cũng cải thiện sự tham gia của cộng đồng.

Is coupling various social initiatives beneficial for local development?

Việc kết hợp các sáng kiến xã hội khác nhau có lợi cho sự phát triển địa phương không?

Dạng động từ của Coupling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Couple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coupled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coupled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Couples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coupling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coupling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] Physical separation, the lack of intimacy, and communication barriers pose formidable challenges for in long-distance relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] With just a of mouse clicks, shoppers can purchase almost everything they need [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] By consistently employing these strategies, can build a strong and resilient bond that transcends physical distances [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] If I'm not mistaken, it was a of years ago when TV commercials were in their prime [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Coupling

Không có idiom phù hợp