Bản dịch của từ Coupling trong tiếng Việt
Coupling

Coupling(Noun)
(điện tử) Sự kết nối giữa hai mạch điện tử sao cho tín hiệu có thể truyền qua giữa chúng.
Electronics A connection between two electronic circuits such that a signal can pass between them.
(tình dục) Quan hệ tình dục.
Dạng danh từ của Coupling (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Coupling | Couplings |
Coupling(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cặp đôi.
Present participle and gerund of couple.
Dạng động từ của Coupling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Couple |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coupled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coupled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Couples |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coupling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "coupling" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kết hợp hoặc gắn chặt giữa hai hay nhiều thành phần, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật lý hay xã hội học. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "coupling" chỉ mối quan hệ giữa các bộ phận trong một hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu suất và giao tiếp giữa chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "coupling" thường được liên kết nhiều hơn với công nghệ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "coupling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "copulare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "kết hợp". Xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình kết nối hai hay nhiều yếu tố lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coupling" đề cập đến các mối quan hệ liên kết trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và xã hội, phản ánh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thực thể.
Từ "coupling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi nó thường đề cập đến hoạt động liên kết giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, từ này thường được sử dụng khi nói về liên kết của các thành phần trong hệ thống hoặc máy móc. Ngoài ra, "coupling" cũng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học, liên quan đến sự kết nối giữa các cá nhân hoặc nhóm trong các mối quan hệ.
Họ từ
Từ "coupling" trong tiếng Anh có nghĩa là sự kết hợp hoặc gắn chặt giữa hai hay nhiều thành phần, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật lý hay xã hội học. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "coupling" chỉ mối quan hệ giữa các bộ phận trong một hệ thống, ảnh hưởng đến hiệu suất và giao tiếp giữa chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "coupling" thường được liên kết nhiều hơn với công nghệ trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "coupling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "copulare", có nghĩa là "kết nối" hoặc "kết hợp". Xuất hiện vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình kết nối hai hay nhiều yếu tố lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coupling" đề cập đến các mối quan hệ liên kết trong nhiều lĩnh vực như vật lý, kỹ thuật và xã hội, phản ánh sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thực thể.
Từ "coupling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi nó thường đề cập đến hoạt động liên kết giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật, từ này thường được sử dụng khi nói về liên kết của các thành phần trong hệ thống hoặc máy móc. Ngoài ra, "coupling" cũng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học và xã hội học, liên quan đến sự kết nối giữa các cá nhân hoặc nhóm trong các mối quan hệ.
