Bản dịch của từ Reliance trong tiếng Việt
Reliance
Reliance (Noun)
Sự phụ thuộc hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc một cái gì đó.
Dependence on or trust in someone or something.
Social media has increased people's reliance on technology.
Phương tiện truyền thông xã hội đã làm tăng sự phụ thuộc của mọi người vào công nghệ.
In small communities, there is a strong reliance on neighbors.
Trong các cộng đồng nhỏ, người ta phụ thuộc rất nhiều vào hàng xóm.
The charity organization provides support for those in need, fostering reliance.
Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ cho những người gặp khó khăn, thúc đẩy sự phụ thuộc.
Dạng danh từ của Reliance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reliance | Reliances |
Kết hợp từ của Reliance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reliance upon Lệ thuộc vào | Social interactions often involve a reliance upon non-verbal cues. Giao tiếp xã hội thường liên quan đến sự phụ thuộc vào dấu hiệu phi ngôn ngữ. |
Degree of reliance Mức độ phụ thuộc | The degree of reliance on social media is increasing rapidly. Mức độ tin cậy vào mạng xã hội đang tăng nhanh chóng. |
Họ từ
"Reliance" là danh từ chỉ trạng thái phụ thuộc vào một điều gì đó hoặc một người nào đó để đạt được sự hỗ trợ, bảo vệ hoặc thành công. Trong tiếng Anh, "reliance" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu và bối cảnh sử dụng trong giao tiếp. Trong một số tình huống, "reliance" có thể mang sắc thái tiêu cực khi ám chỉ sự thiếu khả năng tự lập.
Từ "reliance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "reliantem", hình thành từ động từ "reliari", có nghĩa là "phó thác" hoặc "tin tưởng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "reliance", mang nghĩa là sự phụ thuộc hay tin cậy. Ý nghĩa hiện tại của "reliance" diễn tả trạng thái dựa dẫm vào người khác hoặc một cái gì đó để đạt được sự an toàn hay hỗ trợ, nối tiếp truyền thống ý nghĩa của sự tín nhiệm và phụ thuộc từ nguồn gốc.
Từ "reliance" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả sự phụ thuộc vào một yếu tố nào đó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các chủ đề về kinh tế, xã hội, và tâm lý, như khi bàn luận về sự phụ thuộc giữa các quốc gia hoặc giữa các cá nhân và tổ chức. Sự sử dụng phổ biến của "reliance" thường liên quan đến các vấn đề về trách nhiệm, niềm tin và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp