Bản dịch của từ Reliance trong tiếng Việt

Reliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reliance(Noun)

rˈiːliəns
ˈriɫiəns
01

Tình trạng phụ thuộc vào hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc điều gì đó.

The state of depending on or trusting in someone or something

Ví dụ
02

Một mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau

A relationship of mutual dependence

Ví dụ
03

Sự tin tưởng vào một người hoặc một tổ chức

Confidence in a person or entity

Ví dụ