Bản dịch của từ Trusting trong tiếng Việt
Trusting
Trusting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự tin cậy.
Present participle and gerund of trust.
Trusting others builds strong relationships in society.
Tin tưởng người khác xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
She enjoys trusting her friends with personal secrets.
Cô ấy thích tin tưởng bạn bè với những bí mật cá nhân.
Trusting in community support can lead to positive outcomes.
Tin tưởng vào sự hỗ trợ cộng đồng có thể dẫn đến kết quả tích cực.
Dạng động từ của Trusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trusting |
Trusting (Adjective)
She is a trusting friend who always believes in others.
Cô ấy là một người bạn tin tưởng luôn tin vào người khác.
The trusting nature of the community fosters strong relationships.
Bản chất tin tưởng của cộng đồng tạo ra mối quan hệ mạnh mẽ.
Being trusting can sometimes lead to vulnerability in social settings.
Việc tin tưởng đôi khi có thể dẫn đến sự dễ tổn thương trong môi trường xã hội.
Dạng tính từ của Trusting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Trusting Tin tưởng | More trusting Tin tưởng hơn | Most trusting Tin cậy nhất |
Họ từ
Từ "trusting" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa mô tả một người dễ tin tưởng người khác, có khuynh hướng tin vào sự chân thành và ý tốt của họ. Trong tiếng Anh Anh, "trusting" được sử dụng với nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngoài ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay phát âm giữa hai biến thể này. Từ "trusting" phản ánh tính chất cảm xúc và tâm lý của con người trong mối quan hệ xã hội.
Từ "trusting" xuất phát từ tiếng Anh cổ "trust", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "trustis", mang nghĩa là sự tin cậy. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến sự tín nhiệm và lòng tin giữa các cá nhân trong cộng đồng. Sự phát triển của từ "trust" trong tiếng Anh đã dẫn đến hình thành tính từ "trusting", diễn tả người có xu hướng tin tưởng vào người khác, thể hiện sự hòa nhã và lòng tốt trong những tình huống xã hội.
Từ "trusting" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc mô tả mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc tình huống mô tả tính cách nhân vật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "trusting" thường được sử dụng để mô tả một người dễ tin tưởng, nhấn mạnh độ tin cậy trong các mối quan hệ xã hội hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp