Bản dịch của từ Trusting trong tiếng Việt
Trusting
Trusting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự tin cậy.
Present participle and gerund of trust.
Trusting others builds strong relationships in society.
Tin tưởng người khác xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
She enjoys trusting her friends with personal secrets.
Cô ấy thích tin tưởng bạn bè với những bí mật cá nhân.
Trusting in community support can lead to positive outcomes.
Tin tưởng vào sự hỗ trợ cộng đồng có thể dẫn đến kết quả tích cực.
Dạng động từ của Trusting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Trust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Trusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Trusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Trusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Trusting |