Bản dịch của từ Trusting trong tiếng Việt

Trusting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trusting (Verb)

tɹˈʌstɪŋ
tɹˈʌstɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sự tin cậy.

Present participle and gerund of trust.

Ví dụ

Trusting others builds strong relationships in society.

Tin tưởng người khác xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

She enjoys trusting her friends with personal secrets.

Cô ấy thích tin tưởng bạn bè với những bí mật cá nhân.

Trusting in community support can lead to positive outcomes.

Tin tưởng vào sự hỗ trợ cộng đồng có thể dẫn đến kết quả tích cực.

Dạng động từ của Trusting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Trust

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Trusted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Trusted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Trusts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Trusting