Bản dịch của từ Trustful trong tiếng Việt
Trustful
Trustful (Adjective)
She is a trustful friend who always keeps her promises.
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.
The trustful relationship between the neighbors strengthened the community bonds.
Mối quan hệ đáng tin giữa các hàng xóm đã củng cố mối liên kết trong cộng đồng.
His trustful nature made him a sought-after confidant among colleagues.
Bản tính đáng tin của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành người bạn tâm sự được tìm kiếm giữa đồng nghiệp.
Họ từ
Từ "trustful" là một tính từ miêu tả phẩm chất của một người dễ dàng tin tưởng người khác hoặc có độ tin cậy cao. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội để thể hiện sự kỳ vọng tích cực về hành động hoặc lời nói của người khác. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, "trusting" là từ thường thấy hơn trong Anh ngữ Mỹ, thường biểu thị sự đồng cảm và sẵn lòng tin tưởng, trong khi "trustful" có vẻ trang trọng hơn trong Anh ngữ Anh.
Từ "trustful" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "trust", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "traust", mang nghĩa là "sự tin tưởng". Từ này được hình thành từ tiền tố "trust" và hậu tố "-ful", được sử dụng để chỉ sự đầy đủ hoặc khả năng, do đó "trustful" ám chỉ người có sự tin tưởng mạnh mẽ. Ý nghĩa của từ này trong ngữ cảnh hiện tại vẫn duy trì sự liên kết chặt chẽ với khái niệm lòng tin và sự tín nhiệm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "trustful" ít được sử dụng trong kỳ thi IELTS, với sự xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tính cách con người hoặc mối quan hệ giữa người với người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "trustful" thường được dùng để mô tả những người dễ tin tưởng, thường xuất hiện trong các bài viết tâm lý học, xã hội học, hoặc trong các cuộc thảo luận về lòng tin trong các mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp