Bản dịch của từ Trustful trong tiếng Việt

Trustful

Adjective

Trustful (Adjective)

tɹˈʌstfʊl
tɹˈʌstfʊl
01

Có hoặc được đánh dấu bằng niềm tin hoàn toàn vào độ tin cậy, sự thật hoặc khả năng của ai đó.

Having or marked by a total belief in the reliability, truth, or ability of someone.

Ví dụ

She is a trustful friend who always keeps her promises.

Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn giữ lời hứa của mình.

The trustful relationship between the neighbors strengthened the community bonds.

Mối quan hệ đáng tin giữa các hàng xóm đã củng cố mối liên kết trong cộng đồng.

His trustful nature made him a sought-after confidant among colleagues.

Bản tính đáng tin của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành người bạn tâm sự được tìm kiếm giữa đồng nghiệp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trustful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] He was a present from my mother many moons ago and has been my guardian ever since [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I that the executive management will address this matter promptly [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I you will take my concerns seriously and promptly rectify the situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] I that your customer service department will prioritize this matter and provide a prompt resolution [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint

Idiom with Trustful

Không có idiom phù hợp