Bản dịch của từ Sexuality trong tiếng Việt
Sexuality
Sexuality (Noun)
Khả năng cảm nhận tình dục.
Capacity for sexual feelings.
Sexuality education is important in promoting healthy relationships.
Giáo dục giới tính rất quan trọng trong việc thúc đẩy các mối quan hệ lành mạnh.
Her research focuses on the impact of culture on sexuality norms.
Nghiên cứu của cô tập trung vào tác động của văn hóa đối với các chuẩn mực tình dục.
The media plays a role in shaping society's views on sexuality.
Các phương tiện truyền thông đóng vai trò trong việc hình thành quan điểm của xã hội về tình dục.
Dạng danh từ của Sexuality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sexuality | Sexualities |
Kết hợp từ của Sexuality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gay sexuality Tính dục đồng tính | Gay sexuality is a common topic in ielts writing and speaking. Tính dục đồng tính là một chủ đề phổ biến trong viết và nói ielts. |
Lesbian sexuality Tình dục đồng tính nữ | Lesbian sexuality is a common topic in ielts writing and speaking. Tính dục đồng tính nữ là một chủ đề phổ biến trong viết và nói ielts. |
Overt sexuality Tính dục quá đậm | Her overt sexuality in the essay was inappropriate for the ielts exam. Sự tình dục rõ ràng của cô ấy trong bài luận không phù hợp cho kỳ thi ielts. |
Human sexuality Tính dục của con người | Human sexuality is a common topic in social discussions. Tính dục con người là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Female sexuality Tính dục của phụ nữ | Female sexuality is a taboo topic in some conservative societies. Tính dục nữ là một chủ đề cấm kỵ trong một số xã hội bảo thủ. |
Họ từ
Từ "sexuality" được định nghĩa là khía cạnh của nhân cách liên quan đến giới tính, bao gồm các yếu tố như ham muốn tình dục, bản sắc giới tính và cách thức mà cá nhân trải nghiệm và thể hiện tình dục. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "sexuality" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, ở Anh có thể nhấn mạnh hơn về các vấn đề xã hội liên quan. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, tâm lý học và các lĩnh vực liên quan đến quyền con người.
Từ "sexuality" có nguồn gốc từ латинском, xuất phát từ từ "sexus", có nghĩa là "giới tính". Khái niệm này được phát triển từ thế kỷ 19, nhấn mạnh các khía cạnh sinh lý, tâm lý và xã hội của trải nghiệm và biểu hiện tình dục. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa bản sắc cá nhân và các tiêu chuẩn văn hóa liên quan đến giới tính và sự hấp dẫn tình dục trong xã hội hiện đại.
Từ "sexuality" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa, trong khi trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để thảo luận về bản dạng, quyền lợi và nhận thức về giới tính. Bên cạnh đó, "sexuality" còn xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và sức khỏe cộng đồng, đề cập đến các vấn đề liên quan đến tình dục, cảm xúc và bản dạng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp