Bản dịch của từ Couple trong tiếng Việt

Couple

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Couple (Noun Countable)

ˈkʌp.əl
ˈkʌp.əl
01

Đôi, cặp.

Pair.

Ví dụ

The couple got engaged last weekend.

Cặp đôi đã đính hôn vào cuối tuần trước.

They are a lovely couple who met in college.

Họ là một cặp đôi đáng yêu gặp nhau ở trường đại học.

The young couple moved into a new apartment together.

Cặp đôi trẻ cùng nhau chuyển đến một căn hộ mới.

02

Một vài.

Some.

Ví dụ

A couple of friends attended the party together.

Một vài người bạn đã cùng nhau tham dự bữa tiệc.

They have been a couple for over five years.

Họ đã là một cặp vợ chồng được hơn năm năm.

The couple adopted a child from an orphanage.

Cặp đôi đã nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.

Kết hợp từ của Couple (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Make couple

Kết đôi

Many couples make plans for their future together after graduation.

Nhiều cặp đôi lập kế hoạch cho tương lai của họ sau tốt nghiệp.

Couple (Noun)

kˈʌpl̩
kˈʌpl̩
01

Hai cá nhân cùng loại được xem xét cùng nhau.

Two individuals of the same sort considered together.

Ví dụ

The couple went on a romantic date.

Cặp đôi đi hẹn hò lãng mạn.

They are a lovely couple who have been together for years.

Họ là một cặp đôi đáng yêu đã ở bên nhau nhiều năm.

The couple shared a house and raised a family.

Cặp đôi chia sẻ một căn nhà và nuôi dạy gia đình.

Dạng danh từ của Couple (Noun)

SingularPlural

Couple

Couples

Kết hợp từ của Couple (Noun)

CollocationVí dụ

Lovely couple

Đôi tình nhân đáng yêu

The lovely couple went on a romantic date together.

Cặp đôi đáng yêu đi hẹn hò lãng mạn cùng nhau.

Lesbian couple

Đôi bạn nữ đồng tính

The lesbian couple adopted a child together.

Cặp đôi đồng tính nữ đã nhận nuôi một đứa trẻ cùng nhau.

Heterosexual couple

Cặp đôi nam nữ

The heterosexual couple celebrated their anniversary at a fancy restaurant.

Cặp đôi đồng tính cách của họ ăn mừng kỷ niệm ở một nhà hàng sang trọng.

Honeymoon couple

Đôi trẻ mới cưới

The honeymoon couple walked hand in hand on the beach.

Cặp đôi tuần trăng mật đi bộ nắm tay nhau trên bãi biển.

Cohabiting couple

Cặp đôi sống chung

The cohabiting couple shared a cozy apartment in the city.

Cặp đôi cùng sống chung trong một căn hộ ấm cúng ở thành phố.

Couple (Verb)

kˈʌpl̩
kˈʌpl̩
01

Kết hợp.

Combine.

Ví dụ

They couple their efforts to achieve common goals.

Họ kết hợp nỗ lực để đạt được mục tiêu chung.

The two organizations couple resources for a charity event.

Hai tổ chức kết hợp nguồn lực cho một sự kiện từ thiện.

Students often couple study sessions to improve their grades.

Sinh viên thường kết hợp các buổi học để cải thiện điểm số của mình.

Dạng động từ của Couple (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Couple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coupled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coupled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Couples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coupling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Couple cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] With just a of mouse clicks, shoppers can purchase almost everything they need [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] A time that I used my mobile phone for something important would be just a of weeks ago [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] I asked a of people on the street for directions, but eventually I just gave up [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I picked it up for an extremely reasonable price of 60,000 VND a of years ago [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Couple

Không có idiom phù hợp