Bản dịch của từ Couple trong tiếng Việt
Couple
Couple (Noun Countable)
Đôi, cặp.
Pair.
The couple got engaged last weekend.
Cặp đôi đã đính hôn vào cuối tuần trước.
They are a lovely couple who met in college.
Họ là một cặp đôi đáng yêu gặp nhau ở trường đại học.
The young couple moved into a new apartment together.
Cặp đôi trẻ cùng nhau chuyển đến một căn hộ mới.
Một vài.
Some.
A couple of friends attended the party together.
Một vài người bạn đã cùng nhau tham dự bữa tiệc.
They have been a couple for over five years.
Họ đã là một cặp vợ chồng được hơn năm năm.
The couple adopted a child from an orphanage.
Cặp đôi đã nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Kết hợp từ của Couple (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make couple Kết đôi | Many couples make plans for their future together after graduation. Nhiều cặp đôi lập kế hoạch cho tương lai của họ sau tốt nghiệp. |
Couple (Noun)
The couple went on a romantic date.
Cặp đôi đi hẹn hò lãng mạn.
They are a lovely couple who have been together for years.
Họ là một cặp đôi đáng yêu đã ở bên nhau nhiều năm.
The couple shared a house and raised a family.
Cặp đôi chia sẻ một căn nhà và nuôi dạy gia đình.
Dạng danh từ của Couple (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Couple | Couples |
Kết hợp từ của Couple (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lovely couple Đôi tình nhân đáng yêu | The lovely couple went on a romantic date together. Cặp đôi đáng yêu đi hẹn hò lãng mạn cùng nhau. |
Lesbian couple Đôi bạn nữ đồng tính | The lesbian couple adopted a child together. Cặp đôi đồng tính nữ đã nhận nuôi một đứa trẻ cùng nhau. |
Heterosexual couple Cặp đôi nam nữ | The heterosexual couple celebrated their anniversary at a fancy restaurant. Cặp đôi đồng tính cách của họ ăn mừng kỷ niệm ở một nhà hàng sang trọng. |
Honeymoon couple Đôi trẻ mới cưới | The honeymoon couple walked hand in hand on the beach. Cặp đôi tuần trăng mật đi bộ nắm tay nhau trên bãi biển. |
Cohabiting couple Cặp đôi sống chung | The cohabiting couple shared a cozy apartment in the city. Cặp đôi cùng sống chung trong một căn hộ ấm cúng ở thành phố. |
Couple (Verb)
Kết hợp.
They couple their efforts to achieve common goals.
Họ kết hợp nỗ lực để đạt được mục tiêu chung.
The two organizations couple resources for a charity event.
Hai tổ chức kết hợp nguồn lực cho một sự kiện từ thiện.
Students often couple study sessions to improve their grades.
Sinh viên thường kết hợp các buổi học để cải thiện điểm số của mình.
Dạng động từ của Couple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Couple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Couples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coupling |
Họ từ
Từ "couple" trong tiếng Anh chỉ một cặp đôi, thường bao gồm hai người có mối quan hệ lãng mạn hoặc hôn nhân. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "couple" cũng có thể được dùng để chỉ hai vật thể hoặc đối tượng không nhất thiết phải có mối quan hệ tình cảm, ví dụ: "a couple of books". Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa này ít gặp hơn.
Từ "couple" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "copula", có nghĩa là "kết nối" hoặc "liên kết". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với dạng "couple", và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ XIV. Định nghĩa hiện tại của "couple" không chỉ ám chỉ một tập hợp hai người trong quan hệ tình cảm, mà còn phản ánh khái niệm liên kết và sự kết nối giữa các thực thể, giữ lại ý nghĩa nguyên thủy về sự kết nối từ nguồn gốc của nó.
Từ "couple" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng cao trong các chủ đề về mối quan hệ và đời sống cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hai người trong một mối quan hệ tình cảm, hoặc để mô tả một cặp đôi đang tham gia vào các hoạt động xã hội, kinh tế hay văn hóa cùng nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp