Bản dịch của từ Procreation trong tiếng Việt

Procreation

Noun [C]

Procreation (Noun Countable)

01

Hành động hoặc quá trình tạo ra cá thể mới bằng phương tiện tình dục.

The act or process of creating new individuals by sexual means.

Ví dụ

Procreation is essential for the survival of the human race.

Sự sinh sản là cần thiết cho sự sống còn của loài người.

Some cultures prioritize procreation as a duty to their ancestors.

Một số văn hóa ưu tiên sự sinh sản như một nghĩa vụ đối với tổ tiên của họ.

Is procreation the main focus in discussions about family values?

Sinh sản có phải là trọng tâm chính trong các cuộc thảo luận về giá trị gia đình không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Procreation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Procreation

Không có idiom phù hợp