Bản dịch của từ Nonhuman trong tiếng Việt
Nonhuman
Nonhuman (Adjective)
Không đặc trưng hoặc không phù hợp với con người.
Not characteristic of or appropriate to human beings.
Many nonhuman animals communicate in ways we still do not understand.
Nhiều động vật không phải con người giao tiếp theo những cách chúng ta vẫn chưa hiểu.
Nonhuman factors like climate change affect human society significantly.
Các yếu tố không phải con người như biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến xã hội con người.
Are nonhuman species treated fairly in our social systems today?
Các loài không phải con người có được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội hôm nay không?
Từ "nonhuman" chỉ các sinh vật hoặc thực thể không thuộc loài người. Trong tiếng Anh, "nonhuman" là một tính từ sử dụng phổ biến để mô tả động vật, thực vật hoặc các dạng sống khác, nhấn mạnh sự khác biệt với con người. Mặc dù từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "nonhuman" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học, triết học và nghiên cứu động vật, phản ánh sự tập trung ngày càng cao vào mối quan hệ giữa con người và các sinh vật khác.
Từ "nonhuman" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "non-" có nghĩa là "không" và "humanus" có nghĩa là "nhân loại" hoặc "thuộc về con người". Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm về những sinh vật hoặc đối tượng không thuộc về con người. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi nó được dùng để chỉ các loài động vật, thực vật hoặc máy móc, nhấn mạnh sự phân biệt giữa con người và các thực thể khác trong nghiên cứu sinh học và triết học.
Từ "nonhuman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh ngữ văn và khoa học. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về động vật, sinh thái hoặc các vấn đề liên quan đến trí tuệ nhân tạo. Trong các tình huống chung, "nonhuman" thường được sử dụng để chỉ các thực thể không phải con người, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi, nhân đạo và quyền động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp