Bản dịch của từ Nonhuman trong tiếng Việt

Nonhuman

Adjective

Nonhuman (Adjective)

nɑnhjˈumn
nɑnhjˈumn
01

Không đặc trưng hoặc không phù hợp với con người.

Not characteristic of or appropriate to human beings

Ví dụ

Many nonhuman animals communicate in ways we still do not understand.

Nhiều động vật không phải con người giao tiếp theo những cách chúng ta vẫn chưa hiểu.

Nonhuman factors like climate change affect human society significantly.

Các yếu tố không phải con người như biến đổi khí hậu ảnh hưởng lớn đến xã hội con người.

Are nonhuman species treated fairly in our social systems today?

Các loài không phải con người có được đối xử công bằng trong hệ thống xã hội hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonhuman

Không có idiom phù hợp