Bản dịch của từ Coition trong tiếng Việt

Coition

Noun [U/C]

Coition (Noun)

koʊˈɪʃn̩
koʊˈɪʃn̩
01

Quan hệ tình dục.

Sexual intercourse.

Ví dụ

Coition is a natural part of human relationships.

Giao hợp là một phần tự nhiên của mối quan hệ con người.

The study focused on the frequency of coition among couples.

Nghiên cứu tập trung vào tần suất giao hợp giữa các cặp đôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coition

Không có idiom phù hợp