Bản dịch của từ Coition trong tiếng Việt
Coition
Coition (Noun)
Quan hệ tình dục.
Coition is a natural part of human relationships.
Giao hợp là một phần tự nhiên của mối quan hệ con người.
The study focused on the frequency of coition among couples.
Nghiên cứu tập trung vào tần suất giao hợp giữa các cặp đôi.
Healthy discussions about coition are essential in relationships.
Các cuộc thảo luận lành mạnh về giao hợp là rất quan trọng trong mối quan hệ.
Họ từ
Coition, trong tiếng Việt thường được dịch là "giao hợp", chỉ hành động giao hợp giữa hai cá thể để thực hiện chức năng sinh sản hoặc thỏa mãn tình dục. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách viết; tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng miền. Sử dụng từ này trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khoa học là điều phổ biến.
Từ "coition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coitio", bắt nguồn từ động từ "coire", có nghĩa là "hội tụ" hoặc "tụ họp". Trong tiếng Latinh, nó đề cập đến hành động gặp gỡ hoặc giao phối. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và hiện tại "coition" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để chỉ hành động giao hợp giữa hai sinh vật. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa các sinh vật trong quá trình sinh sản và duy trì sự sống.
Từ "coition" ít được sử dụng trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh bài thi nói và viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc y học liên quan đến sinh sản. Trong đời sống hàng ngày, "coition" thường không được sử dụng phổ biến, thay vào đó, các từ như " intercourse" hoặc "sex" được ưu tiên hơn trong giao tiếp thông thường. Do đó, mức độ phổ biến của từ này trong bối cảnh xã hội hiện tại là tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp