Bản dịch của từ Mating trong tiếng Việt
Mating
Mating (Adjective)
The two ideas are mating perfectly in my essay.
Hai ý tưởng đó đang kết hợp hoàn hảo trong bài tiểu luận của tôi.
The lack of mating opinions led to a low score.
Thiếu ý kiến phù hợp dẫn đến điểm số thấp.
Are your arguments and examples mating well in your speaking?
Lập luận và ví dụ của bạn có phù hợp trong giao tiếp không?
Họ từ
Thuật ngữ "mating" thường được sử dụng để chỉ quá trình giao phối giữa các sinh vật nhằm sinh sản. Trong ngữ cảnh sinh học, "mating" không chỉ bao gồm hành động giao phối mà còn các chiến lược sinh sản, hành vi dụ dỗ và cạnh tranh giữa các cá thể. Từ này có thể được dịch sang tiếng Việt là "giao phối". Trong tiếng Anh, "mating" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "mating" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "mate", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "gemate", kết hợp với tiền tố "ma-" mang nghĩa là cùng nhau. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "mātrīx", nghĩa là "người mẹ" hoặc "nguồn gốc". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phản ánh các hành vi sinh sản trong tự nhiên và sự kết hợp tình dục giữa các loài. Ngày nay, "mating" được sử dụng rộng rãi để chỉ các hoạt động giao phối và lựa chọn bạn đời trong sinh học và hành vi động vật.
Từ "mating" thường xuất hiện trong bối cảnh sinh học và tâm lý học trong IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sinh sản và hành vi động vật. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể gặp trong bài Nghe và Đọc khi thảo luận về các quy trình sinh học hoặc hành vi giao phối. Ngoài ra, "mating" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu động vật và sinh thái học để miêu tả hành vi giao phối nhằm duy trì nòi giống, tạo ra một liên kết mạnh với các khái niệm tự nhiên và tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp