Bản dịch của từ Mating trong tiếng Việt

Mating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mating (Adjective)

01

Lắp vào hoặc vào một bộ phận tương ứng, dưới dạng phích cắm và ổ cắm phù hợp.

Fitting into or onto a corresponding part as a matched plug and socket.

Ví dụ

The two ideas are mating perfectly in my essay.

Hai ý tưởng đó đang kết hợp hoàn hảo trong bài tiểu luận của tôi.

The lack of mating opinions led to a low score.

Thiếu ý kiến phù hợp dẫn đến điểm số thấp.

Are your arguments and examples mating well in your speaking?

Lập luận và ví dụ của bạn có phù hợp trong giao tiếp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Or they may be reluctant to remove it because it belonged to someone they value greatly, such as their spouse, parent, or soul [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Mating

Không có idiom phù hợp