Bản dịch của từ Conspire trong tiếng Việt
Conspire
Conspire (Verb)
The group of friends conspired to surprise their friend for her birthday.
Nhóm bạn âm mưu gây bất ngờ cho bạn của họ nhân dịp sinh nhật của cô ấy.
The employees conspired to expose the corruption within the company.
Các nhân viên âm mưu vạch trần sự tham nhũng trong công ty.
The students conspired to cheat on the exam together.
Các sinh viên âm mưu cùng nhau gian lận trong kỳ thi.
Dạng động từ của Conspire (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conspire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conspired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conspired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conspires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conspiring |
Họ từ
"Conspire" (động từ) có nghĩa là hợp tác một cách bí mật với người khác để thực hiện một hành động bất hợp pháp hoặc có tính chất gian lận. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "conspire" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng ở Anh thường liên quan đến các âm mưu chính trị phức tạp hơn, trong khi ở Mỹ có thể gặp nhiều trong các tình huống liên quan đến tội phạm hoặc gian lận.
Từ "conspire" bắt nguồn từ tiếng Latinh "conspirare", được hình thành từ "con-" (cùng nhau) và "spirare" (thở). Ý nghĩa ban đầu của từ này là "thở cùng nhau", biểu thị sự đồng thuận và kết nối. Trong suốt quá trình phát triển, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ các hành động bí mật, đặc biệt là những âm mưu và kế hoạch có tính chất đối kháng hoặc lừa dối. Do đó, "conspire" hiện nay chỉ sự hợp tác với mục đích xấu hoặc lén lút.
Từ "conspire" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa liên quan đến việc âm thầm hoặc bất hợp pháp phối hợp với những người khác. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về pháp luật hoặc chính trị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về các kế hoạch bí mật hoặc hoạt động gây hại, như trong các tình huống xã hội hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp