Bản dịch của từ Commit trong tiếng Việt

Commit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commit (Verb)

kəmˈɪt
kəmˈɪt
01

Vi phạm hoặc thực hiện (một sai lầm, tội ác hoặc hành động vô đạo đức)

Perpetrate or carry out (a mistake, crime, or immoral act)

Ví dụ

He decided to commit to volunteering at the local shelter.

Anh quyết định cam kết tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.

She was arrested for trying to commit a robbery in broad daylight.

Cô bị bắt vì cố gắng thực hiện một vụ cướp giữa ban ngày.

People should not commit acts of violence against one another.

Mọi người không nên có hành vi bạo lực với nhau.

02

Cam kết hoặc ràng buộc (một cá nhân hoặc một tổ chức) với một khóa học hoặc chính sách nhất định.

Pledge or bind (a person or an organization) to a certain course or policy.

Ví dụ

John committed to volunteering at the local shelter every weekend.

John cam kết tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương vào mỗi cuối tuần.

The company committed to reducing its carbon footprint by 20%.

Công ty cam kết giảm 20% lượng khí thải carbon.

She committed to attending the social awareness campaign next month.

Cô cam kết tham gia chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội vào tháng tới.

03

Chuyển cái gì đó đến (trạng thái hoặc nơi mà nó có thể được giữ hoặc bảo quản)

Transfer something to (a state or place where it can be kept or preserved)

Ví dụ

After the meeting, she will commit the decisions to paper.

Sau cuộc họp, cô ấy sẽ đưa các quyết định ra giấy.

He promised to commit to the community service project.

Anh ấy hứa sẽ cam kết thực hiện dự án phục vụ cộng đồng.

They plan to commit to reducing their carbon footprint this year.

Họ dự định cam kết giảm lượng khí thải carbon trong năm nay.

Dạng động từ của Commit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Committed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Committed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Committing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to crimes and flee to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Also, since appreciative leaders are appreciated leaders, employees of such leaders will be more willing to stick around and to the company [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Second, research indicates that owning and carrying a gun can psychologically affect our behaviour and thus people often crimes only because they have guns with them [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] When a person an unlawful act, be it a misdemeanour or a felony, there should be punishments or else society would fall into chaos [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime

Idiom with Commit

Không có idiom phù hợp