Bản dịch của từ Commit trong tiếng Việt
Commit
Commit (Verb)
He decided to commit to volunteering at the local shelter.
Anh quyết định cam kết tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương.
She was arrested for trying to commit a robbery in broad daylight.
Cô bị bắt vì cố gắng thực hiện một vụ cướp giữa ban ngày.
People should not commit acts of violence against one another.
Mọi người không nên có hành vi bạo lực với nhau.
John committed to volunteering at the local shelter every weekend.
John cam kết tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương vào mỗi cuối tuần.
The company committed to reducing its carbon footprint by 20%.
Công ty cam kết giảm 20% lượng khí thải carbon.
She committed to attending the social awareness campaign next month.
Cô cam kết tham gia chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội vào tháng tới.
After the meeting, she will commit the decisions to paper.
Sau cuộc họp, cô ấy sẽ đưa các quyết định ra giấy.
He promised to commit to the community service project.
Anh ấy hứa sẽ cam kết thực hiện dự án phục vụ cộng đồng.
They plan to commit to reducing their carbon footprint this year.
Họ dự định cam kết giảm lượng khí thải carbon trong năm nay.
Dạng động từ của Commit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Committed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Committed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Committing |
Họ từ
Từ "commit" có nghĩa là cam kết hoặc thực hiện một hành động với sự quyết tâm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "commit" giữ nguyên hình thức viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý (như "commit a crime"), trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể gắn liền với các cam kết xã hội và cá nhân hơn.
Từ "commit" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "committere", bao gồm tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "mittere" (gửi). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hành động gửi một cái gì đó đến một địa điểm khác. Trong lịch sử, nghĩa của "commit" đã phát triển để chỉ hành động cam kết hoặc thực hiện một hành động nào đó, thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về trách nhiệm và nguyện vọng cá nhân. Ngày nay, "commit" được sử dụng liên quan đến nhiều lĩnh vực như tâm lý, luật pháp và công việc, nhấn mạnh sự nghiêm túc trong việc thực hiện một quyết định hoặc nghĩa vụ.
Từ "commit" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kì thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "commit" thường liên quan đến việc cam kết, đặc biệt trong các chủ đề về nghiên cứu, đạo đức và hành vi. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trách nhiệm cá nhân hoặc nhóm, chẳng hạn như cam kết thực hiện một dự án hay hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp