Bản dịch của từ Commit trong tiếng Việt

Commit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commit(Verb)

kˈɒmɪt
ˈkɑmɪt
01

Thực hiện hoặc tiến hành một hành động, đặc biệt là một hành động bất hợp pháp hoặc trái với đạo đức.

To carry out or perform an act especially one that is illegal or morally wrong

Ví dụ
02

Đặt ai đó chịu trách nhiệm để giao phó

To place in charge to entrust

Ví dụ
03

Cam kết hoặc ràng buộc theo một hướng đi hay chính sách nhất định

To pledge or bind to a certain course or policy

Ví dụ

Commit(Noun)

kˈɒmɪt
ˈkɑmɪt
01

Cam kết hoặc ràng buộc theo một hướng đi hoặc chính sách nhất định.

An engagement or obligation that restricts freedom of action

Ví dụ
02

Để giao phó, ủy thác

A formal decision or task assigned to someone

Ví dụ
03

Thực hiện hoặc tiến hành một hành vi, đặc biệt là những hành vi trái pháp luật hoặc sai trái về mặt đạo đức.

The act of committing or the state of being committed

Ví dụ