Bản dịch của từ Commit trong tiếng Việt
Commit
Verb Noun [U/C]

Commit(Verb)
kˈɒmɪt
ˈkɑmɪt
Ví dụ
Commit(Noun)
kˈɒmɪt
ˈkɑmɪt
01
Cam kết hoặc ràng buộc theo một hướng đi hoặc chính sách nhất định.
An engagement or obligation that restricts freedom of action
Ví dụ
03
Thực hiện hoặc tiến hành một hành vi, đặc biệt là những hành vi trái pháp luật hoặc sai trái về mặt đạo đức.
The act of committing or the state of being committed
Ví dụ
