Bản dịch của từ Perpetrate trong tiếng Việt
Perpetrate
Perpetrate (Verb)
He was arrested for attempting to perpetrate a robbery.
Anh ta bị bắt vì cố gắng thực hiện một vụ cướp.
She never wanted to perpetrate any crime in her community.
Cô ấy không bao giờ muốn thực hiện bất kỳ tội phạm nào trong cộng đồng của mình.
Did the suspect confess to attempting to perpetrate the fraud scheme?
Nghi phạm đã thú nhận đã cố gắng thực hiện kế hoạch lừa đảo chưa?
Dạng động từ của Perpetrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perpetrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perpetrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perpetrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perpetrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perpetrating |
Họ từ
Từ "perpetrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perpetratus", có nghĩa là thực hiện một hành động sai trái, đặc biệt là tội ác. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc thực hiện một tội phạm, như "perpetrate a crime". Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt. Trong tiếng Anh Anh, âm 't' có thể được phát âm mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "perpetrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perpetratus", là quá khứ phân từ của động từ "perpetrare", nghĩa là "thực hiện" hoặc "gây ra". Tiền tố "per-" có nghĩa là "thông qua", kết hợp với "patrare", có nghĩa là "làm". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang ý nghĩa cụ thể hơn là "thực hiện một hành vi xấu hay tội phạm". Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động vi phạm pháp luật hoặc đạo đức.
Từ "perpetrate" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể thường gặp trong các văn bản học thuật, đặc biệt liên quan đến tội phạm học và tâm lý tội phạm. Trong ngữ cảnh phổ biến, "perpetrate" thường được dùng để chỉ hành động vi phạm pháp luật hoặc thực hiện một hành vi sai trái. Từ này còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nguyên nhân và tác động của tội ác trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp