Bản dịch của từ Submarine trong tiếng Việt
Submarine
Submarine (Adjective)
The submarine cables laid under the sea connect continents.
Các dây cáp ngầm được đặt dưới biển kết nối các lục địa.
The submarine exploration team discovered a new species of fish.
Nhóm thám hiểm tàu ngầm đã phát hiện ra một loài cá mới.
The submarine volcano eruption caused underwater seismic activity.
Vụ phun trào núi lửa dưới biển gây ra hoạt động địa chấn dưới nước.
Submarine (Noun)
Một tàu chiến với thân tàu được thiết kế hợp lý để hoạt động chìm hoàn toàn dưới biển trong thời gian dài, được trang bị kính tiềm vọng và thường được trang bị ngư lôi hoặc tên lửa.
A warship with a streamlined hull designed to operate completely submerged in the sea for long periods, equipped with a periscope and typically armed with torpedoes or missiles.
The navy deployed a submarine to patrol the coast.
Hải quân đã triển khai một tàu ngầm để tuần tra bờ biển.
The submarine crew conducted a secret mission underwater.
Phi hành đoàn tàu ngầm đã thực hiện một nhiệm vụ bí mật dưới nước.
The submarine's periscope allowed the crew to survey the area.
Kính tiềm vọng của tàu ngầm cho phép thủy thủ đoàn khảo sát khu vực.
John ordered a submarine sandwich for lunch at the social event.
John đã đặt mua một chiếc bánh mì kẹp tàu ngầm cho bữa trưa tại sự kiện giao lưu.
The caterer prepared 50 submarine sandwiches for the social gathering.
Người cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị 50 chiếc bánh mì kẹp tàu ngầm cho buổi họp mặt giao lưu.
She enjoyed the submarine filled with meat and cheese at the party.
Cô ấy rất thích chiếc tàu ngầm chứa đầy thịt và pho mát trong bữa tiệc.
Dạng danh từ của Submarine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Submarine | Submarines |
Kết hợp từ của Submarine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Atomic submarine Tàu ngầm hạt nhân | The atomic submarine silently navigated the ocean depths. Chiếc tàu ngầm nguyên tử lặng lẽ điều hướng đáy đại dương. |
Midget submarine Tàu ngầm lùn | The midget submarine was used for covert operations in the harbor. Tàu ngầm lùn được sử dụng cho các hoạt động bí mật trong cảng. |
Enemy submarine Tàu ngầm địch | The navy detected an enemy submarine near the coast. Hải quân phát hiện một tàu ngầm địch gần bờ biển. |
Attack submarine Tàu ngầm tấn công | The navy deployed an attack submarine for coastal defense. Hải quân triển khai một tàu ngầm tấn công để phòng thủ bờ biển. |
Miniature submarine Tàu ngầm thu nhỏ | The miniature submarine was used for marine research expeditions. Tàu ngầm thu nhỏ được sử dụng cho các chuyến thám hiểm nghiên cứu biển. |
Họ từ
Từ "submarine" có nghĩa là tàu ngầm, một phương tiện di chuyển dưới nước, thường được sử dụng trong quân sự hoặc nghiên cứu đại dương. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc tính từ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng cùng một từ "submarine", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Trong ngữ cảnh ứng dụng, "submarine" còn có thể chỉ đến một loại sandwich dài ở Mỹ, gọi là "sub" hoặc "submarine sandwich".
Từ "submarine" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "submarinus", với "sub-" có nghĩa là "dưới" và "marinus" có nghĩa là "biển". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những phương tiện hoặc hoạt động diễn ra dưới mặt nước. Khi công nghệ phát triển, "submarine" đã được áp dụng để chỉ các tàu ngầm hiện đại, nhấn mạnh sự thích nghi của từ ngữ với bối cảnh quân sự và khám phá đại dương.
Từ "submarine" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh bài đọc liên quan đến công nghệ hoặc quân sự. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ tàu ngầm, đặc biệt trong các chủ đề về hải quân hoặc nghiên cứu đại dương. Ngoài ra, "submarine" cũng có thể xuất hiện trong diễn ngôn về môi trường biển và an ninh. Phạm vi sử dụng của từ này khá hẹp và chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp