Bản dịch của từ Submarine trong tiếng Việt

Submarine

Adjective Noun [U/C]

Submarine (Adjective)

sˌʌbmɚˈin
sˈʌbməɹˌin
01

Hiện có, đang tồn tại hoặc được sử dụng dưới bề mặt biển.

Existing, occurring, or used under the surface of the sea.

Ví dụ

The submarine cables laid under the sea connect continents.

Các dây cáp ngầm được đặt dưới biển kết nối các lục địa.

The submarine exploration team discovered a new species of fish.

Nhóm thám hiểm tàu ngầm đã phát hiện ra một loài cá mới.

The submarine volcano eruption caused underwater seismic activity.

Vụ phun trào núi lửa dưới biển gây ra hoạt động địa chấn dưới nước.

Submarine (Noun)

sˌʌbmɚˈin
sˈʌbməɹˌin
01

Một tàu chiến với thân tàu được thiết kế hợp lý để hoạt động chìm hoàn toàn dưới biển trong thời gian dài, được trang bị kính tiềm vọng và thường được trang bị ngư lôi hoặc tên lửa.

A warship with a streamlined hull designed to operate completely submerged in the sea for long periods, equipped with a periscope and typically armed with torpedoes or missiles.

Ví dụ

The navy deployed a submarine to patrol the coast.

Hải quân đã triển khai một tàu ngầm để tuần tra bờ biển.

The submarine crew conducted a secret mission underwater.

Phi hành đoàn tàu ngầm đã thực hiện một nhiệm vụ bí mật dưới nước.

The submarine's periscope allowed the crew to survey the area.

Kính tiềm vọng của tàu ngầm cho phép thủy thủ đoàn khảo sát khu vực.

02

Một loại bánh sandwich làm từ một cuộn dài thường chứa đầy thịt, phô mai và các loại rau như rau diếp, cà chua và hành tây.

A sandwich made of a long roll typically filled with meat, cheese, and vegetables such as lettuce, tomato, and onions.

Ví dụ

John ordered a submarine sandwich for lunch at the social event.

John đã đặt mua một chiếc bánh mì kẹp tàu ngầm cho bữa trưa tại sự kiện giao lưu.

The caterer prepared 50 submarine sandwiches for the social gathering.

Người cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị 50 chiếc bánh mì kẹp tàu ngầm cho buổi họp mặt giao lưu.

She enjoyed the submarine filled with meat and cheese at the party.

Cô ấy rất thích chiếc tàu ngầm chứa đầy thịt và pho mát trong bữa tiệc.

Dạng danh từ của Submarine (Noun)

SingularPlural

Submarine

Submarines

Kết hợp từ của Submarine (Noun)

CollocationVí dụ

Atomic submarine

Tàu ngầm hạt nhân

The atomic submarine silently navigated the ocean depths.

Chiếc tàu ngầm nguyên tử lặng lẽ điều hướng đáy đại dương.

Midget submarine

Tàu ngầm lùn

The midget submarine was used for covert operations in the harbor.

Tàu ngầm lùn được sử dụng cho các hoạt động bí mật trong cảng.

Enemy submarine

Tàu ngầm địch

The navy detected an enemy submarine near the coast.

Hải quân phát hiện một tàu ngầm địch gần bờ biển.

Attack submarine

Tàu ngầm tấn công

The navy deployed an attack submarine for coastal defense.

Hải quân triển khai một tàu ngầm tấn công để phòng thủ bờ biển.

Miniature submarine

Tàu ngầm thu nhỏ

The miniature submarine was used for marine research expeditions.

Tàu ngầm thu nhỏ được sử dụng cho các chuyến thám hiểm nghiên cứu biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Submarine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submarine

Không có idiom phù hợp