Bản dịch của từ Lettuce trong tiếng Việt

Lettuce

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lettuce(Noun)

lˈɛtjuːs
ˈɫɛtus
01

Một loại rau xanh lá thường được sử dụng trong các món salad.

A leafy green vegetable that is often used in salads

Ví dụ
02

Những lá non của cây, đặc biệt khi ăn sống.

The young leaves of a plant especially when eaten raw

Ví dụ
03

Một loại cây thuộc chi Lactuca được trồng để lấy lá ăn được.

A plant of the genus Lactuca that is cultivated for its edible leaves

Ví dụ