Bản dịch của từ Lettuce trong tiếng Việt
Lettuce
Noun [U/C]

Lettuce(Noun)
lˈɛtjuːs
ˈɫɛtus
Ví dụ
02
Những lá non của cây, đặc biệt khi ăn sống.
The young leaves of a plant especially when eaten raw
Ví dụ
Lettuce

Những lá non của cây, đặc biệt khi ăn sống.
The young leaves of a plant especially when eaten raw