Bản dịch của từ Leafy trong tiếng Việt

Leafy

Adjective

Leafy (Adjective)

lˈifi
lˈifi
01

Có nhiều lá hoặc nhiều tán lá.

Having many leaves or much foliage.

Ví dụ

The leafy park was a popular spot for picnics.

Công viên rậm lá là nơi phổ biến để dã ngoại.

She lived in a leafy neighborhood filled with greenery.

Cô ấy sống trong khu phố rậm lá đầy cây xanh.

The leafy trees provided shade on the sunny day.

Những cây lá rậm tạo bóng mát trong ngày nắng.

Dạng tính từ của Leafy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Leafy

Lácolor

Leafier

Lá hơn

Leafiest

Lá nhiều nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leafy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leafy

Không có idiom phù hợp