Bản dịch của từ Leafy trong tiếng Việt
Leafy
Leafy (Adjective)
The leafy park was a popular spot for picnics.
Công viên rậm lá là nơi phổ biến để dã ngoại.
She lived in a leafy neighborhood filled with greenery.
Cô ấy sống trong khu phố rậm lá đầy cây xanh.
The leafy trees provided shade on the sunny day.
Những cây lá rậm tạo bóng mát trong ngày nắng.
Dạng tính từ của Leafy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Leafy Lácolor | Leafier Lá hơn | Leafiest Lá nhiều nhất |
Họ từ
Từ "leafy" là một tính từ mô tả đặc tính có nhiều lá hoặc thuộc về một môi trường có cây cối xanh tươi, thường được sử dụng để chỉ các khu vực tự nhiên hoặc đô thị có nhiều cây xanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "leafy" có thể còn ám chỉ đến các khu đô thị giàu có, trong khi ở Anh, nó thường miêu tả không gian tự nhiên hơn.
Từ "leafy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leaf", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "lōf", có nghĩa là lá cây. Gốc Latinh của từ này là "folium", cũng chỉ lá. Từ "leafy" bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ những cây cối hoặc khu vực nhiều lá. Sự phát triển nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sức sống, sự phong phú của thiên nhiên, phản ánh hình ảnh những khu vực xanh tươi, đầy sức sống.
Từ "leafy" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề tự nhiên và môi trường. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảnh quan, như trong văn học, du lịch, hoặc sinh thái học để diễn tả những khu vực nhiều cây xanh hoặc thực vật. Sự xuất hiện của từ "leafy" thường mang tính chất miêu tả và tạo hình ảnh cụ thể cho người đọc hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp