Bản dịch của từ Leafy trong tiếng Việt

Leafy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leafy(Adjective)

lˈiːfaɪ
ˈɫiˌfaɪ
01

Có nhiều lá dày đặc cây cối.

Having many leaves dense with vegetation

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi tán lá rậm rạp hoặc thảm thực vật phong phú.

Characterized by lush foliage or rich greenery

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc giống như lá

Relating to or resembling leaves

Ví dụ