Bản dịch của từ Leafy trong tiếng Việt
Leafy
Adjective

Leafy(Adjective)
lˈiːfaɪ
ˈɫiˌfaɪ
01
Có nhiều lá dày đặc cây cối.
Having many leaves dense with vegetation
Ví dụ
Ví dụ
03
Liên quan đến hoặc giống như lá
Relating to or resembling leaves
Ví dụ
Leafy

Có nhiều lá dày đặc cây cối.
Having many leaves dense with vegetation
Liên quan đến hoặc giống như lá
Relating to or resembling leaves