Bản dịch của từ Sandwich trong tiếng Việt
Sandwich
Sandwich (Noun)
During the picnic, Sarah shared her sandwich with her friends.
Trong chuyến dã ngoại, Sarah đã chia sẻ chiếc bánh sandwich của mình với bạn bè.
The charity event provided free sandwiches to the homeless population.
Sự kiện từ thiện đã cung cấp bánh mì miễn phí cho những người vô gia cư.
At the networking event, attendees enjoyed a variety of sandwich options.
Tại sự kiện kết nối, những người tham dự đã được thưởng thức nhiều lựa chọn bánh sandwich khác nhau.
She enrolled in a sandwich course to gain work experience.
Cô đăng ký một khóa học bánh sandwich để tích lũy kinh nghiệm làm việc.
The sandwich program allowed students to work and study simultaneously.
Chương trình bánh sandwich cho phép sinh viên vừa làm việc vừa học tập.
The university offered a sandwich degree in business administration.
Trường đại học cung cấp bằng bánh sandwich về quản trị kinh doanh.
Dạng danh từ của Sandwich (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sandwich | Sandwiches |
Kết hợp từ của Sandwich (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the sandwich Trong một cái bánh mì | I found a hair in my sandwich. Tôi tìm thấy một sợi tóc trong bánh mì của tôi. |
Plate of sandwiches Đĩa sandwich | She brought a plate of sandwiches to the social event. Cô ấy mang một đĩa bánh mì đến sự kiện xã hội. |
Round of sandwiches Một vòng bánh mì | She prepared a round of sandwiches for the community picnic. Cô ấy chuẩn bị một đĩa sandwich cho buổi dã ngoại cộng đồng. |
Sandwich (Verb)
At the party, I was sandwiched between two strangers on the couch.
Trong bữa tiệc, tôi bị kẹp giữa hai người lạ trên ghế dài.
During rush hour, commuters are often sandwiched in crowded trains.
Trong giờ cao điểm, những người đi làm thường bị kẹp trong những chuyến tàu đông đúc.
Students in the classroom felt sandwiched between their noisy classmates.
Học sinh trong lớp cảm thấy bị kẹp giữa những người bạn cùng lớp ồn ào.
Dạng động từ của Sandwich (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sandwich |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sandwiched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sandwiched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sandwiches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sandwiching |
Họ từ
Từ "sandwich" chỉ một món ăn được chế biến từ hai hoặc nhiều miếng bánh mì kẹp, thường chứa thịt, phô mai, rau củ và các loại gia vị khác. Trong tiếng Anh, "sandwich" được sử dụng đồng nghĩa cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng từ này để chỉ một số loại bánh mì kẹp đặc trưng, trong khi tiếng Anh Anh có thể mở rộng nghĩa cho nhiều hình thức kẹp khác nhau. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "sandwich" có nguồn gốc từ tên của John Montagu, Đệ tứ bá tước Sandwich, vào thế kỷ 18. Có giả thuyết cho rằng ông đã yêu cầu món ăn này để tiện lợi cho việc ăn trong khi chơi bài mà không làm bẩn tay. Từ tiếng Anh này được vay mượn từ tiếng Pháp "sandwich", cũng mang sắc thái tương tự. Ngày nay, "sandwich" thường chỉ một món ăn bao gồm hai lát bánh mì kẹp với nhân giữa, phản ánh sự tiện lợi và tính di động, phù hợp với nhu cầu ẩm thực hiện đại.
Từ "sandwich" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thực phẩm thường có mặt. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thực phẩm, chế độ ăn uống hoặc thuyết trình về thói quen ẩm thực. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày và trong tình huống ẩm thực, như trong các nhà hàng hoặc buổi picnic.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp