Bản dịch của từ Insert trong tiếng Việt

Insert

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insert(Verb)

ˈɪnsɜːt
ˈɪnsɝt
01

Đưa dữ liệu vào cơ sở dữ liệu hoặc tài liệu

To place data into a database or document

Ví dụ
02

Đưa một cái gì đó vào một cái khác, thường là vào một vị trí hoặc chỗ nào đó.

To put something into something else typically in a place or position

Ví dụ
03

Để bao gồm hoặc thêm một cái gì đó như một phần của tổng thể.

To include or add something as part of a whole

Ví dụ

Insert(Noun)

ˈɪnsɜːt
ˈɪnsɝt
01

Đặt một vật vào vật khác, thường là ở một vị trí hoặc chỗ nào đó.

A piece of data or information that is added to a database

Ví dụ
02

Đưa dữ liệu vào cơ sở dữ liệu hoặc tài liệu

A section of a publication that has been added to the main text

Ví dụ
03

Để bao gồm hoặc thêm một cái gì đó như một phần của tổng thể

The act of inserting something

Ví dụ