Bản dịch của từ Insert trong tiếng Việt
Insert
Insert (Noun)
The director requested an additional insert for the movie scene.
Đạo diễn đã yêu cầu một phụ trang bổ sung cho cảnh phim.
The editor carefully placed the insert to enhance the video production.
Người biên tập đã cẩn thận đặt phụ trang để nâng cao chất lượng sản xuất video.
The insert featuring a famous actor added value to the social documentary.
Phụ trang có một diễn viên nổi tiếng đã tăng thêm giá trị cho bộ phim tài liệu xã hội.
Một trang hoặc phần rời trong một tạp chí hoặc ấn phẩm khác, thường là một trang có quảng cáo.
A loose page or section in a magazine or other publication, typically one carrying an advertisement.
She flipped through the magazine, looking at the colorful inserts.
Cô lật qua tạp chí, nhìn vào những phần phụ trang đầy màu sắc.
The fashion brand placed an eye-catching insert in the latest issue.
Thương hiệu thời trang đã đặt một phần phụ trang bắt mắt trong số mới nhất.
The insert in the newspaper promoted a local charity event.
Phần phụ trang trên tờ báo quảng bá cho một sự kiện từ thiện ở địa phương.
Một phần vải hoặc đồ trang trí trang trí được chèn vào quần áo.
An ornamental section of cloth or needlework inserted into a garment.
The insert on her dress was beautifully embroidered.
Phần chèn trên váy của cô ấy được thêu rất đẹp.
The insert added elegance to the outfit.
Phần chèn thêm sự sang trọng cho bộ trang phục.
She carefully sewed the insert onto the blouse.
Cô ấy cẩn thận khâu phần chèn vào áo.
Dạng danh từ của Insert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insert | Inserts |
Insert (Verb)
Insert the key into the lock to open the door.
Cắm chìa khóa vào ổ khóa để mở cửa.
Please insert your card into the ATM machine.
Vui lòng đưa thẻ của bạn vào máy ATM.
Insert the USB drive into the computer to transfer files.
Cắm ổ USB vào máy tính để truyền tập tin.
(của một cơ hoặc cơ quan khác) được gắn vào một bộ phận, đặc biệt là bộ phận được di chuyển.
(of a muscle or other organ) be attached to a part, especially that which is moved.
The community center insert pamphlets in mailboxes every month.
Trung tâm cộng đồng nhét tờ rơi vào hộp thư hàng tháng.
Volunteers insert flyers on bulletin boards around town.
Các tình nguyện viên dán tờ rơi trên bảng thông báo xung quanh thị trấn.
The organization inserts donation envelopes in their newsletters.
Tổ chức này dán phong bì quyên góp vào bản tin của họ.
Dạng động từ của Insert (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Insert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inserted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inserted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inserts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inserting |
Kết hợp từ của Insert (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Insert gently Chèn nhẹ nhàng | Insert gently the key into the keyhole. Nhẹ nhàng chèn chìa khóa vào lỗ khóa. |
Insert automatically Chèn tự động | The social media platform can insert automatically suggested hashtags. Nền tảng truyền thông xã hội có thể chèn tự động các hashtag được đề xuất. |
Insert carefully Chèn cẩn thận | Insert carefully the usb drive into the port. Chèn cẩn thận ổ usb vào cổng. |
Insert digitally Chèn số liệu | Students can easily insert digitally signed documents into their presentations. Học sinh có thể dễ dàng chèn tài liệu được ký số vào bài thuyết trình của họ. |
Họ từ
Từ "insert" là một động từ có nghĩa là đưa cái gì đó vào một vị trí hoặc không gian nhất định. Trong tiếng Anh, "insert" có dạng danh từ tương ứng là "insertion". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insert" được sử dụng tương tự trong cả văn viết và văn nói, tuy nhiên, một số ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi, chẳng hạn như "insert coins" trong tiếng Anh Mỹ có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh. Cách phát âm cũng có thể khác, với sự nhấn mạnh khác nhau trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "insert" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inserere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "serere" có nghĩa là "kết nối" hay "trồng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp, chỉ việc trồng cây vào đất. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động đưa một vật vào một vật khác. Hiện nay, "insert" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như văn bản, kỹ thuật, và y học, thể hiện ý nghĩa gắn kết hoặc bổ sung một phần nào đó vào tổng thể.
Từ "insert" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, như khi nhắc đến việc chèn văn bản, hình ảnh hoặc dữ liệu vào tài liệu. Ngoài ra, "insert" cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến y học, như việc chèn thiết bị y tế vào cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp