Bản dịch của từ Insert trong tiếng Việt

Insert

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Insert (Noun)

ɪn sˈɝɹtv
ˈɪnsɚɹtn
01

Một cảnh quay được chèn vào phim hoặc video.

A shot inserted in a film or video.

Ví dụ

The director requested an additional insert for the movie scene.

Đạo diễn đã yêu cầu một phụ trang bổ sung cho cảnh phim.

The editor carefully placed the insert to enhance the video production.

Người biên tập đã cẩn thận đặt phụ trang để nâng cao chất lượng sản xuất video.

The insert featuring a famous actor added value to the social documentary.

Phụ trang có một diễn viên nổi tiếng đã tăng thêm giá trị cho bộ phim tài liệu xã hội.

02

Một trang hoặc phần rời trong một tạp chí hoặc ấn phẩm khác, thường là một trang có quảng cáo.

A loose page or section in a magazine or other publication, typically one carrying an advertisement.

Ví dụ

She flipped through the magazine, looking at the colorful inserts.

Cô lật qua tạp chí, nhìn vào những phần phụ trang đầy màu sắc.

The fashion brand placed an eye-catching insert in the latest issue.

Thương hiệu thời trang đã đặt một phần phụ trang bắt mắt trong số mới nhất.

The insert in the newspaper promoted a local charity event.

Phần phụ trang trên tờ báo quảng bá cho một sự kiện từ thiện ở địa phương.

03

Một phần vải hoặc đồ trang trí trang trí được chèn vào quần áo.

An ornamental section of cloth or needlework inserted into a garment.

Ví dụ

The insert on her dress was beautifully embroidered.

Phần chèn trên váy của cô ấy được thêu rất đẹp.

The insert added elegance to the outfit.

Phần chèn thêm sự sang trọng cho bộ trang phục.

She carefully sewed the insert onto the blouse.

Cô ấy cẩn thận khâu phần chèn vào áo.

Dạng danh từ của Insert (Noun)

SingularPlural

Insert

Inserts

Insert (Verb)

ɪn sˈɝɹtv
ˈɪnsɚɹtn
01

Đặt, lắp hoặc đẩy (thứ gì đó) vào thứ khác.

Place, fit, or push (something) into something else.

Ví dụ

Insert the key into the lock to open the door.

Cắm chìa khóa vào ổ khóa để mở cửa.

Please insert your card into the ATM machine.

Vui lòng đưa thẻ của bạn vào máy ATM.

Insert the USB drive into the computer to transfer files.

Cắm ổ USB vào máy tính để truyền tập tin.