Bản dịch của từ Periscope trong tiếng Việt
Periscope
Periscope (Noun)
Một thiết bị bao gồm một ống gắn với một bộ gương hoặc lăng kính, qua đó người quan sát (thường là trong tàu ngầm chìm hoặc phía sau chướng ngại vật cao) có thể nhìn thấy những thứ nằm ngoài tầm nhìn.
An apparatus consisting of a tube attached to a set of mirrors or prisms by which an observer typically in a submerged submarine or behind a high obstacle can see things that are otherwise out of sight.
The submarine captain used the periscope to view the surroundings.
Thuyền trưởng tàu ngầm sử dụng kính ngắm để quan sát xung quanh.
The scientist developed a new periscope for research purposes.
Nhà khoa học phát triển một kính ngắm mới cho mục đích nghiên cứu.
During the game, the players used a periscope to spy on opponents.
Trong trò chơi, các cầu thủ sử dụng kính ngắm để gián điệp đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp