Bản dịch của từ Periscope trong tiếng Việt
Periscope

Periscope(Noun)
Một thiết bị bao gồm một ống gắn với một bộ gương hoặc lăng kính, qua đó người quan sát (thường là trong tàu ngầm chìm hoặc phía sau chướng ngại vật cao) có thể nhìn thấy những thứ nằm ngoài tầm nhìn.
An apparatus consisting of a tube attached to a set of mirrors or prisms by which an observer typically in a submerged submarine or behind a high obstacle can see things that are otherwise out of sight.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Periscope là một thiết bị quang học cho phép người quan sát thấy đối tượng ở vị trí cao hơn hoặc khuất tầm nhìn, thông qua việc sử dụng gương và ống. Thiết bị này thường được sử dụng trong tàu ngầm hoặc trong các ứng dụng quân sự để cung cấp góc nhìn vượt trội mà không cần di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm, với British English thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
Từ "periscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai thành phần: "peri" nghĩa là "xung quanh" và "scope" nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19, khi công nghệ quang học tiến bộ, cho phép sản xuất các thiết bị quan sát dùng dưới nước hoặc trong các tình huống ẩn giấu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng của thiết bị trong việc mở rộng tầm nhìn ở những vị trí không thể quan sát trực tiếp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quân sự và nghiên cứu khoa học.
Từ "periscope" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thiên văn, hàng hải và quân sự. Cụ thể, từ này thường liên quan đến thiết bị nhìn xa, sử dụng trong tàu ngầm hay xe tăng nhằm quan sát môi trường xung quanh mà không bị phát hiện. Trong giáo dục, nó có thể đề cập đến việc mở rộng tầm nhìn hay hiểu biết, nhưng vẫn là một thuật ngữ chuyên môn.
Họ từ
Periscope là một thiết bị quang học cho phép người quan sát thấy đối tượng ở vị trí cao hơn hoặc khuất tầm nhìn, thông qua việc sử dụng gương và ống. Thiết bị này thường được sử dụng trong tàu ngầm hoặc trong các ứng dụng quân sự để cung cấp góc nhìn vượt trội mà không cần di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả British English và American English, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm, với British English thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn.
Từ "periscope" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai thành phần: "peri" nghĩa là "xung quanh" và "scope" nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19, khi công nghệ quang học tiến bộ, cho phép sản xuất các thiết bị quan sát dùng dưới nước hoặc trong các tình huống ẩn giấu. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh chức năng của thiết bị trong việc mở rộng tầm nhìn ở những vị trí không thể quan sát trực tiếp, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong quân sự và nghiên cứu khoa học.
Từ "periscope" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất cao, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh thiên văn, hàng hải và quân sự. Cụ thể, từ này thường liên quan đến thiết bị nhìn xa, sử dụng trong tàu ngầm hay xe tăng nhằm quan sát môi trường xung quanh mà không bị phát hiện. Trong giáo dục, nó có thể đề cập đến việc mở rộng tầm nhìn hay hiểu biết, nhưng vẫn là một thuật ngữ chuyên môn.
