Bản dịch của từ Observer trong tiếng Việt
Observer

Observer(Noun)
Một quốc gia hoặc tổ chức khác có quyền tham gia hạn chế trong một tổ chức.
A country or other entity which has limited participation rights within an organization.
Dạng danh từ của Observer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Observer | Observers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "observer" chỉ người quan sát, người theo dõi một sự kiện hay hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, "observer" có thể đề cập đến cá nhân ghi nhận dữ liệu hoặc hiện tượng mà không can thiệp vào nó. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "observer" có thể chỉ dạng năng động hơn khi so với "spectator", từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như thể thao hay biểu diễn.
Từ "observer" xuất phát từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "chăm chú theo dõi". "Observare" được tạo thành từ tiền tố "ob-" (trước) và động từ "servare" (giữ, bảo vệ). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ người thực hiện hành động quan sát một cách cẩn thận. Ngày nay, "observer" chỉ những cá nhân hoặc thiết bị tham gia vào quá trình ghi nhận và phân tích thông tin, thể hiện một vai trò chủ động trong nghiên cứu và khoa học.
Từ "observer" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các hiện tượng hoặc nghiên cứu xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu, và phân tích, liên quan đến các cá nhân hoặc nhóm quan sát sự kiện hoặc hành vi. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, phê bình văn học và các nghiên cứu xã hội, nơi mà vai trò của người quan sát là rất quan trọng.
Họ từ
Từ "observer" chỉ người quan sát, người theo dõi một sự kiện hay hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, "observer" có thể đề cập đến cá nhân ghi nhận dữ liệu hoặc hiện tượng mà không can thiệp vào nó. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "observer" có thể chỉ dạng năng động hơn khi so với "spectator", từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như thể thao hay biểu diễn.
Từ "observer" xuất phát từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "chăm chú theo dõi". "Observare" được tạo thành từ tiền tố "ob-" (trước) và động từ "servare" (giữ, bảo vệ). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ người thực hiện hành động quan sát một cách cẩn thận. Ngày nay, "observer" chỉ những cá nhân hoặc thiết bị tham gia vào quá trình ghi nhận và phân tích thông tin, thể hiện một vai trò chủ động trong nghiên cứu và khoa học.
Từ "observer" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các hiện tượng hoặc nghiên cứu xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu, và phân tích, liên quan đến các cá nhân hoặc nhóm quan sát sự kiện hoặc hành vi. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, phê bình văn học và các nghiên cứu xã hội, nơi mà vai trò của người quan sát là rất quan trọng.
