Bản dịch của từ Observer trong tiếng Việt
Observer
Observer (Noun)
The observer noted the increase in social media usage trends.
Người quan sát ghi nhận sự tăng về xu hướng sử dụng mạng xã hội.
The observers at the conference recorded data on social interactions.
Các nhà quan sát tại hội nghị ghi lại dữ liệu về tương tác xã hội.
The new observer joined the team to study social behavior.
Người quan sát mới tham gia nhóm để nghiên cứu hành vi xã hội.
Một quốc gia hoặc tổ chức khác có quyền tham gia hạn chế trong một tổ chức.
A country or other entity which has limited participation rights within an organization.
The observer at the conference took notes but couldn't vote.
Người quan sát tại hội nghị ghi chú nhưng không thể bỏ phiếu.
The UN sent observers to monitor the election process closely.
Liên Hợp Quốc đã gửi người quan sát để giám sát quá trình bầu cử một cách cẩn thận.
As an observer, she could attend meetings but not make decisions.
Với tư cách người quan sát, cô ấy có thể tham dự cuộc họp nhưng không thể đưa ra quyết định.
The observer reported the violation to the authorities.
Người quan sát báo cáo vi phạm cho cơ quan chức năng.
The international observers monitored the election process closely.
Các nhà quan sát quốc tế theo dõi quy trình bầu cử một cách cẩn thận.
The UN sent observers to ensure the ceasefire agreement was upheld.
Liên Hợp Quốc đã gửi các nhà quan sát để đảm bảo thỏa thuận ngừng bắn được duy trì.
Dạng danh từ của Observer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Observer | Observers |
Kết hợp từ của Observer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign observer Quan sát viên nước ngoài | The foreign observer attended the social event to gather information. Người quan sát nước ngoài tham dự sự kiện xã hội để thu thập thông tin. |
Casual observer Người quan sát bình thường | A casual observer might not notice the subtle changes in social norms. Người quan sát bình thường có thể không nhận ra sự thay đổi tinh tế trong các quy tắc xã hội. |
Western observer Người quan sát phương tây | The western observer noted the social changes in the community. Người quan sát phương tây ghi nhận các thay đổi xã hội trong cộng đồng. |
Close observer Người quan sát cận cảnh | As a close observer, she noticed subtle changes in social dynamics. Là một người quan sát kỹ lưỡng, cô ấy nhận thấy những thay đổi tinh tế trong động lực xã hội. |
Acute observer Người quan sát sắc bén | She is an acute observer of social interactions. Cô ấy là một quan sát viên sắc bén về tương tác xã hội. |
Họ từ
Từ "observer" chỉ người quan sát, người theo dõi một sự kiện hay hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu, "observer" có thể đề cập đến cá nhân ghi nhận dữ liệu hoặc hiện tượng mà không can thiệp vào nó. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "observer" có thể chỉ dạng năng động hơn khi so với "spectator", từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như thể thao hay biểu diễn.
Từ "observer" xuất phát từ tiếng Latin "observare", có nghĩa là "quan sát" hoặc "chăm chú theo dõi". "Observare" được tạo thành từ tiền tố "ob-" (trước) và động từ "servare" (giữ, bảo vệ). Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ người thực hiện hành động quan sát một cách cẩn thận. Ngày nay, "observer" chỉ những cá nhân hoặc thiết bị tham gia vào quá trình ghi nhận và phân tích thông tin, thể hiện một vai trò chủ động trong nghiên cứu và khoa học.
Từ "observer" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các hiện tượng hoặc nghiên cứu xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu, và phân tích, liên quan đến các cá nhân hoặc nhóm quan sát sự kiện hoặc hành vi. Nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích dữ liệu, phê bình văn học và các nghiên cứu xã hội, nơi mà vai trò của người quan sát là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp